Tập 30: Nhận thức về Thiền học, điều chỉnh lại ý thức

Hôm nay Sư phụ giới thiệu đơn giản cho quý vị về “thiền” trong Phật pháp. Vì trong số đệ tử của Sư phụ có người trước đây từng ngồi thiền, tọa thiền, nên hôm nay Sư phụ muốn quý vị có thể hiểu rõ một số tri thức tu hành trong Phật pháp. Vì chúng ta là con người sinh ra trên mặt đất, chân đạp lên đại địa, lấy đất làm gốc, cho nên việc tọa thiền chính là bắt đầu tu luyện từ nơi địa nền này. “Địa đại” tức là quý vị đang sống trên mảnh đất này. Trong khi tu luyện, “thủy” chỉ huyết mạch, tuần hoàn máu trong cơ thể. Người muốn tu tâm, khi đứng trên mặt đất trước tiên phải chú ý đến huyết mạch của chính mình. Đây chính là “địa đại quy về thủy đại”. “Thủy đại” có nghĩa là khiến nó được bình ổn, khiến máu huyết lặng lẽ lại, biểu thị cho sự yên tĩnh, chậm rãi, tinh tế, dài lâu và tuần hoàn. Quý vị hãy quan sát xem, có phải đặc tính của nước là như vậy không? Máu lưu thông một cách yên lặng, nước cũng chảy một cách yên lặng. Trong đại dương, nước chảy rất chậm; nước được lấy ra thì rất mảnh, không thể thấy được khe hở. Nước có dài lâu không? Nguồn nước chảy mãi không ngừng. Nước có tuần hoàn không? Đây chính là “thủy đại”. “Hoả đại”, theo cách nói ở nhân gian là gì? Chính là “hoả khí lớn”. Lửa chỉ nhiệt độ, là nhiệt độ trên cơ thể. “Hoả đại”, thực ra chính là lửa lớn. Một người khi tu luyện thiền tông, nhất định phải hạ thấp nhiệt độ trong thân thể mình, làm cho nó nguội lại. Đây chính là điều căn bản nhất trong tu luyện. Khi một người ngồi thiền, quý vị thử nghĩ xem, nếu tâm không thể tĩnh lại, hoả khí lại rất lớn, thì người này ngồi thiền có ích gì không? Có thể tĩnh tâm được không? Sư phụ hôm nay chỉ giới thiệu sơ qua để quý vị hiểu, chứ không phải bảo quý vị thực hành. Ngồi thiền là việc rất nguy hiểm, chỉ cần lệch lạc một chút là dễ xảy ra vấn đề. Nhiệt năng trong cơ thể không được phát ra bên ngoài, mà phải giữ lại trong nội tạng. Nói cách khác, ví như vào mùa đông tuyết rơi rất lạnh ở bên ngoài, nhưng quý vị mặc áo ấm dày, bên trong vẫn cảm thấy ấm áp, máu huyết lưu thông tốt, tay chân cũng không bị đông cóng. Giữ ấm bên trong, còn bên ngoài thì lạnh tĩnh. Thật ra, không để nhiệt độ phát ra bên ngoài tức là đang kiềm chế ngọn lửa trong chính mình, bao gồm cả ngọn lửa dục vọng. Thực chất là giữ mức nhiệt tối thiểu để duy trì sự sống của con người. Rất nhiều người nghĩ rằng Sư phụ thật sự lợi hại, chuyện gì cũng hiểu. Sư phụ nói với quý vị, người tu thiền có thể thường xuyên giữ một mức nhiệt độ ổn định. Khi nhiệt độ cơ thể của quý vị ở mức phù hợp nhất với chính mình, tức là mức nhiệt độ bình thường để duy trì sự sống, chẳng phải cũng chính là 37 độ sao? Quý vị đừng nổi nóng, khi nổi giận có khi nhiệt độ cơ thể tăng lên 39 độ. Nếu nhiệt độ quá thấp thì dương khí không đủ, quý vị cũng không thể duy trì sự sống. Thực chất là phải duy trì mức nhiệt cơ bản để duy trì sinh mệnh, như vậy mới khiến cơ thể dễ chịu, mới có thể đạt được điểm cân bằng trong sinh mệnh, khiến tâm có thể thu vào, buông ra một cách tự tại.

Quý vị phải duy trì sự tự do và lưu thông của huyết mạch, điều đó không dễ đâu. Tạp niệm không được quá nhiều. Trong đầu con người, một khi tạp niệm quá nhiều thì trong tâm sẽ có một con khỉ không ngừng chuyển động, gọi là “tâm viên ý mã”. Vừa mới bắt đầu ngồi thiền, quý vị đã nghĩ “đèn mình đã tắt chưa, cơm còn trên bếp, tối nay về nhà có gặp rắc rối gì không…” Tâm quý vị đang chạy, đầu óc cũng đang chạy, như vậy làm sao có thể ngồi thiền được? Phải giữ được nhiệt độ của bản thân mới có thể tu luyện. Hãy nhớ rằng: “Thủy đại quy về hỏa đại, hỏa đại quy về phong đại”. “Phong” chính là hơi thở sâu của con người. Hô hấp phải không khác gì người bình thường, nhưng quý vị phải thở sâu, dùng mũi để hít vào, dùng miệng để thở ra. Dùng mũi để hít vào có thể mở rộng khoang ngực, khoang phổi, khoang họng, có thể hít rất sâu. Ví dụ, trong một công viên đầy hương hoa, quý vị chạy ngang qua, muốn ngửi mùi thơm thì làm sao? Hít một hơi thật sâu, thật thơm quá, chính là bắt đầu từ việc hít thở sâu như vậy. Hít thở sâu — hít vào bằng mũi, sau đó thở ra bằng miệng. Nhưng tốc độ thở ra không được quá nhanh, phải tỷ lệ thuận với tốc độ hít vào, nếu không sẽ bị “rò khí”. Đây là đạo dưỡng sinh, trong “Hoàng Đế Nội Kinh” của Trung Quốc cũng từng nói đến những điều này. Thực chất, trong Phật pháp cũng đã có những điều ấy từ lâu rồi. Trong thiền học, những điều này đã tồn tại từ lâu. Tu tâm chính là tu cả thân và tâm. Tâm quý vị tu tốt rồi thì thân thể nhất định sẽ tốt; tâm không an tĩnh, tâm thái không tốt, thì cơ thể quý vị nhất định sẽ không khỏe.

Thế nào gọi là tâm thái không tốt? Nhìn thấy người khác có tiền thì quý vị buồn khổ; thấy người khác sống tốt thì quý vị còn khó chịu hơn cả họ. Khi hô hấp phải nhẹ nhàng, không có cảm giác gì cả. Phải không cảm nhận được rằng mình đang thở. Hiện giờ quý vị có cảm nhận được mình đang thở không? Ai cũng cảm nhận được. Sư phụ vừa mới nói, quý vị lập tức thấy hô hấp khó khăn rồi. Lấy ví dụ, quý vị từng đi kiểm tra sức khỏe rồi đúng không? Làm B-ultrasound, chụp CT, bác sĩ bảo quý vị hít vào, nín thở, thở ra. Khi bác sĩ nói vậy, quý vị cảm thấy bình thường mình hô hấp rất tốt, thế mà khi ông ấy bảo nín thở, thì quý vị lại thấy ngạt thở? Đó là vì quý vị bình thường nội hàm không đủ, chưa từng tu luyện qua những điều này. Thật ra Sư phụ giảng cho quý vị những kiến thức thiền học cần thiết cho đời sống, là điều rất có lợi cho quá trình tu luyện tổng thể của quý vị, cũng có lợi cho việc niệm kinh. Không cảm thấy mình đang hô hấp, thực ra chính là đang hô hấp. Phải tinh tế, chậm rãi, kéo dài. Khi quý vị thở, phải tinh, phải chậm, phải dài đều rất khó!

“Hoả đại quy về phong đại, phong đại quy về không đại”. Vậy “không đại” là gì? Trong cơ thể con người, “không đại” thực chất chính là tư duy — tư duy là trống không. Ví dụ như quý vị làm không thành một việc gì đó, quý vị sẽ nói là “mộng tưởng viển vông”, “si tâm vọng tưởng”. Vọng tưởng chính là “không đại”. Có nghĩa là, khi hít thở, nó kết hợp với tư duy, tiến vào một trạng thái hư không. Khi quý vị đang hít thở, não bộ đã đi vào một trạng thái trống rỗng, trong đầu không biết đang nghĩ gì, đây chính là điều đặc biệt quan trọng mà quý vị phải thực hiện được khi tu hành niệm kinh. Cái chết của con người, giấc ngủ của con người, đều tương tự như những quá trình này. Vì vậy, khi một người đang ngủ thì thực ra cũng giống như đã chết. Đây là điều mà Sư phụ thường nói với quý vị: khi con người chết đi thì cũng giống như đi ngủ. Nếu có một ngày quý vị hít không nổi một hơi thở, thì xin lỗi, người đó chính là đã chết rồi.

Chúng ta có thể tham khảo, học hỏi những điều hay từ các pháp môn Phật pháp khác. Thiền định có sự tương đồng rất lớn với giấc ngủ và cái chết, cũng rất gần nhau. Một người tu thiền tốt, giống như động vật ngủ đông, ngủ rồi, giống hệt như đang ngủ. Có lúc, khi một người tu học thiền định đến mức thuần thục, quý vị đến trước một vị lão Hòa thượng, đặt tay trước mũi ngài để thử hơi thở, quý vị sẽ không biết được ngài còn thở hay không. Đây gọi là “tế, hoãn, trường” – tức hơi thở rất vi tế, chậm rãi và kéo dài. Thực chất ngài vẫn đang hô hấp, nhưng khi quý vị chạm vào thì cảm giác như ngài không còn hơi thở nữa. Điều này có cùng khái niệm với giấc ngủ, ngủ say và tu thiền. Thiền định là bất động tĩnh lặng, giống như ngủ đông, là một kiểu hô hấp bình thường nhưng thuộc về trạng thái thể năng đặc biệt. Tức là thân thể của một người đã không còn bị điều khiển bởi sự hít vào và thở ra của chính mình, mà có thể vận dụng một cách linh hoạt. Ví dụ như, quý vị nói “tôi hít thở rất bình thường mà”, vậy tại sao lại không thể vận dụng tự tại? Bây giờ kêu quý vị chạy 100 mét, chạy xong rồi quý vị có thể kiểm soát hơi thở của mình được không? Bảo quý vị lập tức buông lỏng, quý vị làm được không? Không làm được tức là không thể khống chế được chính mình. Khống chế được bản thân là điều vô cùng quan trọng.

Sư phụ vì sao phải giảng cho quý vị về Thiền học? Bởi vì khi hiện nay quý vị đang theo Sư phụ học Phật, niệm kinh, có thể vận dụng một số phương pháp của Thiền học để hỗ trợ việc niệm kinh. Bởi vì tư duy của con người bị phân tán, tạp niệm quá nhiều, nên cần dùng một số phương pháp Thiền để giúp chúng ta niệm kinh, dùng tư duy Thiền định để chế phục tạp niệm của chính mình. Thứ nhất, khi niệm kinh cần phải hít thở sâu, cần hiểu rõ sự thu và thả của khí thì sẽ không bị sai lệch. Hô và hấp cũng giống như âm và dương, hô là dương, hấp là âm. Niệm kinh cần âm dương giao thoa, giống như khi nói chuyện cần có ngữ điệu cảm động lòng người, cần lên bổng xuống trầm, lúc cần nhẹ thì nhẹ, lúc cần vang thì vang, phải có sức truyền cảm. Thứ hai là về động tác. Nếu ngồi thì không cần đơn bàn hay song bàn, chỉ cần ngồi trong tư thế giống như La Hán, giống như đang ngồi thiền, nhưng không cần bắt chéo chân, tìm một tư thế thoải mái nhất, thích hợp với bản thân là được. Tốt nhất nên giữ lưng thẳng, thân thể người nên tạo thành một đường cong nhẹ thì khí trường mới có thể lưu thông. Thả lỏng một cách tự nhiên là được, hít thở cũng phải tự nhiên. Còn một điểm cần ghi nhớ, đó là khi niệm kinh không được nổi nóng. Nổi nóng chính là “hỏa đại”, khi hỏa đại mà niệm kinh thì sẽ “lửa thiêu rừng công đức”.

Tiếp theo, Sư phụ sẽ giảng cho quý vị về “vô ngã tướng, vô nhân tướng, vô chúng sinh tướng, vô thọ giả tướng”. Thực ra đây là những điều trong kinh văn của Bồ Tát. Giảng Phật pháp ngày nay chính là giảng những điều của chư Bồ Tát. “Tứ vô tướng” tức là phá ngộ minh tâm, phá bỏ sự mê mờ trong tâm quý vị. “Vô ngã tướng” nghĩa là không có cái tôi. Khi quý vị đã nhìn thấu tất cả sự vật trên thế gian này, trong đầu chỉ nghĩ đến việc cứu độ người khác, không còn nghĩ đến bản thân mình nữa. “Vô nhân tướng” là không có người. Toàn bộ thế giới này là trống rỗng, quý vị nhìn ra ngoài không thấy có người, tất cả đều là Bồ Tát, cảnh giới được nâng cao – vô ngã tướng, vô nhân tướng. “Vô chúng sinh tướng” nghĩa là không nên có tâm phân biệt so sánh. Nếu quý vị nhìn thấy là chúng sinh này, chúng sinh kia, thực ra trong tâm quý vị có sự so sánh, mà có so sánh thì có phân biệt. “Vô chúng sinh tướng” chính là yêu cầu quý vị phải có tâm bình đẳng. Thế nào gọi là “phá ngộ”? “Phá ngộ” chính là khai ngộ, phá trừ sự mê mờ, chướng ngại. “Mê chướng” chính là những điều phiền phức, khiến quý vị bị mê hoặc. “Hành đạo”, chữ “Đạo” ở đây chỉ con đường học Phật, “hành đạo” là nói đến con đường tu hành và thấy đạo. “Kiến đạo” là nói quý vị đã chứng kiến con đường này. Hiện thân thuyết pháp là pháp bố thí, công đức vô lượng. “Tu đạo và chứng đạo”, là tiếp tục tu, tiếp tục chứng ngộ con đường này, chính là xác nhận đây là bản tánh chân thật của chư Phật Bồ Tát. Cho nên, tu tâm đâu phải chuyện dễ dàng gì!

Cuối cùng xin giảng cho quý vị, cảnh giới học Phật chính là pháp hỷ tràn đầy. Giống như hiện tại chúng ta niệm một biến Chú Đại Bi, một biến Tâm Kinh, thực tế chính là tiếp khí với chư Bồ Tát, cảm thấy hoan hỷ, pháp hỷ viên mãn. Dù là bệnh tật hay tai nạn, thực chất đều là tăng thượng duyên của quý vị. Có những thứ này, quý vị mới có thể phá trừ nó; sau khi phá trừ, quý vị sẽ vượt lên một bậc. Nó chính là một cái thang. Không có cái thang này, quý vị sẽ cứ bình bình phẳng phẳng; có cái thang này, quý vị bước lên một bậc, chẳng phải là đã tiến lên một cấp rồi sao? Nghiệp chướng của con người rốt cuộc cũng phải vượt qua. Nếu quý vị không vượt qua, làm sao có thể bình yên sống suốt một đời? Khi nghiệp chướng đến, mặt mày ủ rũ, con người nhất định sẽ sinh bệnh. Quý vị biết bệnh đến rồi, thì nên nghĩ: “Nghiệp chướng của mình đến rồi, mình phải vượt qua nó, chịu khổ nhẫn nhục chính là để hóa giải oan kết này.” Có khổ mới có ngọt. Không trừ bỏ nghiệp chướng thì lấy đâu ra sự ngọt ngào? Con người chính là từng bước từng bước gánh chịu những oan kết như vậy. Hãy tự nhìn lại xem đời này quý vị đã làm bao nhiêu chuyện xấu! Những việc xấu quý vị đang làm hiện nay, những ý nghĩ xấu quý vị đang khởi lên, đến đời sau khi đầu thai làm người cũng vẫn là từng bước từng bước mà trả lại thôi.

Chúng ta là chúng sinh, mà đã là chúng sinh thì nhất định sẽ bị nhiễm ô. Chỉ cần là người, quý vị không thể nói mình rất thanh tịnh; chỉ cần là người, quý vị nhất định sẽ bị nhiễm ô. Ở cõi người, nhất định sẽ bị nhiễm ô. Chỉ cần là người, tư duy của quý vị sẽ không thanh tịnh, quý vị sẽ có tham, sân, si, sẽ khởi đủ loại tạp niệm. Ở nhân gian, bậc Thánh nhân giác ngộ phải tu đến mức không còn phiền não, phải không biết đến phiền não, phải không còn thọ, tưởng, hành, thức—tức là không cảm thấy quá vui mừng, cũng không cảm thấy quá đau khổ. Người khác mắng tôi, tôi cũng không có cảm thọ; người khác khen tôi, tôi cũng không có cảm thọ. Hôm nay Sư phụ phê bình các vị đệ tử, quý vị không vui, vậy tức là quý vị có “thọ”, quý vị vẫn chưa phải là bậc Thánh. Vô “tưởng” tức là trong đầu đừng nghĩ ngợi. Có chuyện rồi ư? Không sao, không nghĩ. Buồn ư? Không nghĩ. Những chuyện đau khổ trong quá khứ, không nghĩ. Nghĩ để làm gì? Mỗi lần nghĩ đến chuyện đau khổ, là trong tâm quý vị lại bị đâm một nhát kim. Có bao nhiêu người bị Sư phụ nhắc đến liền lập tức rơi nước mắt. Vì sao? Vì Sư phụ đã chạm đến tâm của họ. Người thật sự có bản lĩnh là người ngay cả nghĩ cũng không nghĩ. “Hành”, tôi không còn hành vi nữa, tôi không còn hành vi thiện hay hành vi ác nào nữa. “Thức”, tức là ý thức, tôi không còn suy nghĩ loạn, tôi không có ý thức. Kiểm soát được ý thức đến mức vô thức, thì quý vị đã thành công rồi. Người thường thì đều là có ý thức trước, rồi mới phát sinh tưởng tượng.

Làm sao để phân biệt giữa ý thức và ảo tưởng? Ý thức có ba loại. Loại thứ nhất là tiềm thức (hạ ý thức). Tiềm thức là một dạng ý thức hoàn toàn không chuẩn bị trước. Ví dụ như có người nói: “Sao mặt quý vị lại dơ như vậy?”, “chát” một cái, tay quý vị liền đưa lên sờ mặt—đây gọi là tiềm thức. Trong tâm lý học còn có một loại gọi là biểu ý thức (thượng ý thức), là dạng ý thức đã được chuẩn bị sẵn. Ví dụ như một đặc vụ nghĩ thầm: “Không biết Cục Tình báo có gọi tên thật của mình không đây?”, “chát”, họ thật sự gọi tên thật quý vị, nhưng quý vị lại giả vờ không biết—đây chính là biểu ý thức. “Nghĩ” là thứ được sinh ra sau khi ý thức đã hiện khởi, mới trở thành tưởng tượng. Có một thuật ngữ gọi là “dòng ý thức”, tức là những gì được tuôn chảy ra một cách tự nhiên từ ý thức. Ví dụ hôm nay quý vị tưởng tượng (trong ý thức): “Chắc mình đói rồi, hôm nay dì kia đến nấu cơm cho mình thì tốt biết mấy… Ồ, bà ấy đến rồi, chắc sẽ nấu món sườn chay xào kiểu Kinh Đô… nhưng mà bà ấy nấu thường hơi mặn…” — đây gọi là dòng ý thức. Ý thức của quý vị sẽ thuận theo logic nguyên thủy mà tiếp tục tuôn chảy, vì vậy người ta mới nói quý vị là người “ý thức tuôn trào”. Thực ra dòng ý thức cũng giống như dòng bùn đá lở—tuôn chảy một cách rất tự nhiên. Ý thức có thể điều khiển hệ thần kinh trong não của quý vị. Khi ý thức của một người cảm thấy mình sắp bị ung thư, sắc mặt của người đó lập tức thay đổi, thần kinh giật giật, tim khó chịu, toàn thân tay chân đều rã rời. Như vậy tức là ý thức đang điều khiển thần kinh, kinh lạc, và các huyệt đạo của quý vị.

Nhưng nếu là tưởng tượng thì phải rẽ qua rất nhiều ngã. Khi một người nói “quý vị đang nghĩ đến việc này”, thật ra trong đầu đã xoay chuyển rất nhiều rồi. Những điều Sư phụ đang giảng cho quý vị bây giờ là những điều vô cùng quan trọng đối với người học Phật, là những điều người học Phật cần vượt qua trong những tập khí nhân gian. Phải tu đến mức không còn phiền não, không biết phiền não là gì, không còn thọ, tưởng, hành, thức, không bị những tạp niệm thế gian quấy nhiễu quý vị. Đừng xem lời của người khác là thật, đừng để bất kỳ lời gì của người khác đi vào trong ý thức của quý vị, điều này rất quan trọng. Người ta nói gì, quý vị chỉ cần cười một cái là được. Người ta đối xử tốt với quý vị, thì hãy để điều đó vào trong ý thức; người ta đối xử không tốt, thì đừng để nó đi vào ý thức, nếu không sẽ làm tổn thương chính mình. Quý vị phải học tinh thần của Sư phụ—đừng để chính mình đè bẹp mình trước đã. Con người không nên tự đánh bại chính mình. Cho nên Sư phụ dạy quý vị một câu: “Người thật sự hạn chế, cản trở, vùi lấp chính mình, mãi mãi chỉ có thể là chính quý vị mà thôi.” “Con sợ chuyện đó quá, con không dám, con không thể làm được.” Đó chẳng phải là đang cản trở bản thân rồi sao? Người thật sự cản trở việc quý vị tu tâm, niệm kinh, làm người, chính là quý vị. Đừng để những chướng ngại trong tâm mình cản trở bản thân, là quý vị hại chính mình. Rất nhiều người cuối cùng nói: “Con hận chính mình, là con hại con rồi.” Có lòng tốt chưa chắc đã giải quyết được vấn đề. Sư phụ có lòng tốt muốn cứu độ tất cả chúng sinh trên thế giới, nhưng có người lại không tin, vậy thì lòng tốt của Sư phụ có ích gì? Có cứu được họ không?

Điều mà chư Bồ Tát chứng ngộ là gì? Chính là khiến quý vị không còn phiền não, không biết đến phiền não, không còn thọ, tưởng, hành, thức. Đó chính là đạo lý. Nghĩ cũng đừng nghĩ. Rất nhiều người đến nói với quý vị rằng “người kia như thế này, như thế kia”, quý vị đừng nghĩ gì cả, chỉ cần cười một cái. Nghĩ gì chứ? Có bản lĩnh thì tự quản tốt chính mình. Kẻ cản trở quý vị, ngăn trở quý vị, chính là quý vị. Rất nhiều người thường nói “tôi không sao đâu”, câu này cũng chính là đang cản trở bản thân rồi. Sau khi cãi nhau với sếp, trong lòng nghĩ: “Có gì đâu, tôi chỉ nói thật thôi, kệ ông ta vậy, tôi không sao cả”, đó cũng là đang tự ngăn trở chính mình. Nếu tâm có định, nghĩa là nếu quý vị giữ tâm mình an định được, thì chuyện tốt chuyện xấu cũng như nhau. Thủ tướng Úc viết thư cho Đài Đông Phương, đó là chuyện tốt đúng không? Sư phụ cảm thấy vui. Nhưng chưa đến mấy ngày, Thủ tướng bị bãi nhiệm. Tuy nhiên, Sư phụ vẫn giữ tâm an định—Thủ tướng viết thư thì ừ, không vui mừng; mấy hôm sau ông ta từ chức, đối với Sư phụ cũng không ảnh hưởng gì. Vậy thì có sao đâu? Mạng người chỉ trong hơi thở, cần phải dứt trừ thói quen ỷ lại và lười biếng. “Tự an” có nghĩa là chỉ lo giữ bình yên cho riêng mình, không quan tâm đến người khác. Không chịu niệm kinh, không chịu tu tâm, đó đều là lười biếng. Phải ghi nhớ, chỉ cần là việc hoằng pháp, việc gì cũng có thể làm. Chỉ cần quý vị vì mục đích đó mà hết lòng theo đuổi, thì sẽ có công đức.