VÔ SỞ TRỤ NHI SINH KỲ TÂM

----28/03/2020, khai thị< Bạch Thoại Phật Pháp>  tập 27.

 

Tại sao các pháp sư lại lấy thân mình làm gương? Bởi vì họ mang đến sự trang nghiêm. Khi họ xuất hiện ở đâu, mọi người xung quanh sẽ tự nhiên nói chuyện nhỏ nhẹ hơn, biểu hiện sự trang nghiêm của bản thân và không tùy tiện đùa cợt trước mặt pháp sư. Đây chính là một dạng năng lực lan tỏa. Sự lan tỏa cảm xúc đôi khi có thể được tăng cường. Vậy nó được tăng cường như thế nào? Nhiều bậc cao tăng đại đức khi thuyết giảng đều có khả năng lay động lòng người, không phải nhờ vào kỹ thuật diễn đạt, mà là từ cảm xúc chân thành xuất phát từ nội tâm. Họ lo lắng, họ mong muốn mọi người đều có thể học Phật, bởi vì họ hiểu rõ sự vi diệu của Phật pháp, họ biết rằng niệm kinh có thể giúp người khác thay đổi. Chính nguồn năng lượng chân thực và tích cực này đã tạo nên sức mạnh lan tỏa, truyền cảm hứng đến những người xung quanh.

Khi chúng ta thực sự gặp phải những chuyện đau buồn, vì lo lắng người xung quanh sẽ lo lắng cho mình hoặc do những bận tâm khác, chúng ta thường không bộc lộ cảm xúc một cách chân thành. Chúng ta có thể nghĩ: "Ôi, chuyện trong nhà mình đừng để người khác biết, nếu biết thì thật khó xử." Vì thế, chúng ta cố gắng tỏ ra vui vẻ, giả vờ như không có chuyện gì xảy ra: "Không có gì đâu, mọi thứ đều ổn cả!" Tuy nhiên, những cảm xúc giả tạo như vậy sẽ không thể lan tỏa đến người khác, bởi vì mọi người có thể cảm nhận được sự không chân thật. Họ sẽ không dễ dàng tin vào những lời nói miễn cưỡng của chúng ta, và như vậy, chúng ta cũng không thể truyền tải năng lượng tích cực đến họ.

Khi làm việc thiện, bản thân chúng ta phải thường xuyên khởi lên thiện tâm. Quý vị có muốn chuyển vận không? Hãy khởi lên lòng thiện lương, khởi lên tâm từ bi, đừng suy nghĩ quá nhiều. Hãy làm nhiều việc thiện, giúp đỡ người khác, vì Bồ Tát đều thấy rõ tất cả. Đừng quá bận tâm đến những tạp niệm trong nhân gian. Có người khi giúp đỡ người khác lại lo lắng: "Liệu nghiệp chướng của họ có truyền sang mình không? Liệu mình có phải gánh thay họ không?" Nếu quý vị thật sự muốn cứu người, hãy chân thành cho đi, Bồ Tát nhất định sẽ gia trì cho quý vị. Khi quý vị  phát tâm Bồ Đề, Bồ Tát sẽ càng từ bi mà che chở, phù hộ quý vị. Làm việc thiện cũng cần có trí tuệ. Nhiều người cả đời làm việc thiện, cuối cùng trở thành một người lương thiện vĩ đại, nhưng lại không thể thành Bồ Tát, cũng không có công đức, vì họ chưa kết hợp với trí tuệ trong từng hành động của mình.

Dù là làm người hay học Phật, điều quan trọng trước tiên là phải hành thiện. Thứ hai, phải có nguyện lực từ việc niệm kinh và phát nguyện, nếu không, chính bản thân chúng ta có thể bị tổn thương. Khi cứu giúp người khác, chúng ta cần khởi lên lòng từ bi, và khi lòng từ bi sinh khởi, Bồ Đề tâm cũng sẽ tự nhiên mà xuất hiện. Có rất nhiều người hỏi sư phụ: "tâm Bồ Đề  và tâm từ bi có gì khác nhau không?" Quý vị nói xem có khác biệt không? Nhất định là có. Tâm từ bi chính là nền tảng của tâm Bồ Đề . Một người muốn có tâm Bồ Đề thì trước tiên phải có lòng từ bi. Nếu không có từ bi, làm sao có thể phát khởi tâm Bồ Đề ? Khi có tâm từ bi, chúng ta mới có nguyện độ hóa chúng sinh, nhưng chỉ khi thành Phật, chúng ta mới có đủ khả năng để cứu độ chúng sinh. Vì vậy, ngay từ bây giờ, nếu muốn đạt đến con đường thành Phật, trước tiên ta phải khởi lên tâm Bồ Đề.

Vì vậy, trong Phật pháp Đại thừa, tâm Bồ Đề chính là động lực giúp chúng ta tu hành giới, định, tuệ, thực hành lục độ vạn hạnh, và cuối cùng đạt được quả vị viên mãn của Phật. Trên con đường tu hành thành Phật, chúng ta phải luôn tràn đầy tâm Bồ Đề, bởi nếu không có nguyện lực của Bồ Đề tâm, không có nền tảng của lòng đại từ đại bi, không có tâm nguyện cứu độ tất cả chúng sinh, thì chúng ta không thể thực sự tu được tâm Bồ Đề. Chúng ta thường nói: "Phát tâm Bồ Đề rộng lớn." Vậy tâm Bồ Đề là gì? Nó có hai yếu tố cốt lõi: bi và trí. Tâm Bồ Đề chính là nền tảng căn bản của Phật pháp Đại thừa, là sự kết hợp của lòng đại từ đại bi và trí tuệ vô biên.

Sư phụ sẽ nói ngắn gọn về hai yếu tố quan trọng về từ bi và trí tuệ, nếu thiếu một trong hai thì không thể có tâm Bồ Đề. Thành Phật vì lợi ích của chúng sinh—câu này đã bao hàm ý nghĩa của từ bi. Nếu một người không thể mang lại lợi ích cho chúng sinh, thì người đó cũng không có cả từ bi lẫn trí tuệ. Vì vậy, mục đích thành Phật của chúng ta phải thật rõ ràng, chúng ta thành Phật không phải chỉ vì chính mình, cũng không phải chỉ để có được sự an lạc cho bản thân, mà là để cứu độ chúng sinh. Nghĩ cho người khác chính là từ bi. Nếu rời xa chúng sinh, chúng ta cũng đánh mất tâm từ bi, đồng nghĩa với việc từ bỏ quả vị Phật, tức là không có trí tuệ. Lợi ích chúng sinh có nghĩa là dùng từ bi và trí tuệ để giúp chúng sinh thoát khổ được vui. Khi có tâm Bồ Đề và tâm từ bi, chúng ta mới có thể đạt được quả vị Phật, mới có thể thực hành bố thí, trì giới, nhẫn nhục. Do đó, người thực sự có trí tuệ thì tu tâm phải đi đôi với thực hành chân thật, bởi vì tu thật mới chính là đạo tràng.

Chứng ngộ tính Không chính là Bồ Đề tâm vô thượng vô cùng quý báu. Tại sao những người học Phật thường nói phải chứng đắc Bồ Đề tâm vô thượng? Thực ra, trong Kinh Kim Cang có câu: "Vô sở trụ nhi sinh kỳ tâm", cảnh giới này chính là Bồ Đề tâm. Khi làm bất cứ việc gì mà không cầu lợi ích, không có chấp niệm, không vì bất cứ mục đích gì mà vẫn làm, đó chính là tâm từ bi —một tâm từ bi “vô duyên đại từ”. Cảnh giới kết hợp giữa vô sở trụ và từ bi chính là Bồ Đề tâm. Trong Kinh Kim Cang dạy chúng ta phải học vô thượng chánh đẳng chánh giác, tức là học Bồ Đề tâm. Nếu chỉ biết vô sở trụ mà thiếu tâm từ bi, thì có thể chỉ đạt được cảnh giới Tiểu thừa, Duyên giác. Ngược lại, nếu chỉ có tâm từ bi mà không đạt được vô sở trụ, thì đó vẫn thuộc về pháp hữu vi thế gian.

Vì vậy, người học Phật cần hiểu rằng, nếu làm việc gì cũng có mục đích, có mong cầu, thì sẽ dần xa rời từ bi. Phải giữ được tâm vô sở trụ, phải “vô duyên đại từ”, nghĩa là không vì tư lợi, không mong cầu hồi báo, mà sẵn sàng hy sinh thời gian quý báu, thậm chí là tất cả những gì mình có, chỉ để cứu giúp chúng sinh. Chỉ khi làm được như vậy, chúng ta mới thật sự có tâm từ bi, mới có thể thành tựu Bồ Đề tâm.

Sư phụ mong rằng mọi người phải hiểu rằng, học Phật và làm người cần tích cực hành thiện, khi đó phúc báo tự nhiên sẽ gia tăng nhanh chóng. Vì thế, làm việc thiện là điều quan trọng nhất, và quan trọng hơn cả là phải hoan hỷ mà làm. Rất nhiều người khi làm việc thiện thường mang tâm lý "Ôi, tôi phải làm chút công đức đây", nhưng thực ra, phải cảm thấy vô cùng hoan hỷ. Ví như: Hôm nay lau sàn nhà, tôi cảm thấy rất vui! Hôm nay tụng kinh, tôi cảm thấy pháp hỷ sung mãn! Hôm nay nghe pháp, tôi cảm nhận Bồ Đề tâm vô thượng trong lòng, bởi vì tôi đã học được nhiều hơn, có thể cứu độ được nhiều chúng sinh hữu duyên hơn. Chỉ cần quý vị mở rộng tư duy này—tư duy từ bi của Phật Pháp Đại Thừa —càng cao, càng xa, thì công đức của quý vị cũng vô lượng vô biên, rộng lớn không thể đo lường.

Rất nhiều người không hiểu công đức là gì. Một việc thiện có thể trở thành công đức, nhưng đồng thời, một việc thiện lớn cũng có thể chỉ là phúc đức. Điều này phụ thuộc vào cảnh giới mà sẽ khiến quý vị làm bằng tâm sở trụ hay vô sở trụ, nghĩa là lấy tâm của quý vị để làm nền móng căn bản. Sư phụ hy vọng Bồ Đề tâm của mọi người có thể tự nhiên sinh khởi, làm việc thiện không phải vì mong cầu công đức, mà phải hiểu được buông xả, làm xong rồi thì để nó trôi qua, không chấp vào những phiền não của thế gian. Khi quý vị có thể thấu hiểu cảnh giới vô ngã của nhân sinh, đó chính là nền tảng vững chắc của việc học Phật.