TÌM KIẾM BẢN TÁNH TRONG VÔ THƯỜNG

----21/03/2020 khai thị < Bạch Thoại Phật Pháp> tập 20

 

Người có định lực sẽ không bị vướng mắc vào bất cứ chuyện gì của thế gian, còn người không an định thì tâm trí rối loạn, tạp niệm không ngừng sinh khởi. Nếu ngay cả suy nghĩ tưởng tượng cũng không có, thì làm gì còn tạp niệm? Khi quý vị có thể chế ngự vọng niệm, thì sẽ giữ vững những suy nghĩ mang năng lượng tích cực. Khi quý vị tụng kinh, kinh văn sẽ hóa thành một nguồn sức mạnh vô hình, và nguồn năng lượng này chính là tư tưởng. Những tư tưởng mang năng lượng tích cực sẽ đi vào thức thứ tám, lưu giữ tại đó để dẫn dắt thức thứ bảy phân biệt ý thức, giúp quý vị hiểu rõ điều nào là thiện để tiếp nhận, điều nào là bất thiện để loại bỏ. Nếu trong thức thứ tám A-lại-da thức của quý vị tràn đầy những điều tích cực, nó sẽ dần kết nối với cảnh giới của thức thứ chín. Cũng giống như người tốt ở cùng người tốt, thì sẽ gặp được những điều tốt nhất; còn người xấu kết giao với kẻ xấu, thì cuối cùng sẽ bị dẫn dắt đến con đường tệ hại nhất.

Sư phụ nói với quý vị rằng, đôi khi trong giấc mơ, chúng ta có thể gặp phải các vong linh. Nhưng chỉ cần trong mộng giữ vững chánh tín, chánh niệm, ý niệm của quý vị hoàn toàn làm chủ được tình huống, thì sẽ không bị hiểu lầm hay phiền não với cõi linh giới. Tại sao nhiều người, dù trong mộng gặp nguy nan, đến khoảnh khắc ngàn cân treo sợi tóc, vẫn có thể hóa nguy thành an? Bởi vì họ đã nhất tâm niệm: "Nam Mô Đại Từ Đại Bi Cứu Khổ Cứu Nạn Quảng Đại Linh Cảm Quán Thế Âm Bồ Tát."

Như như bất động không chỉ đơn thuần là miệng không động, mà quan trọng nhất là tâm không động. Tâm động thì miệng sẽ động, thân cũng sẽ động. Một khi tâm dao động, vạn niệm cùng lay động, mọi thứ đều thay đổi. Người khác có thể nhìn vào đôi mắt của quý vị mà biết tâm quý vị có lay động hay không. Ví dụ, một người háu ăn khi đi ngang qua tiệm bánh, tâm vừa động, mắt liền sáng lên, miệng bắt đầu chảy nước dãi. Vì vậy, người tu hành cần hiểu rằng tâm không được dao động. Khi có thể kiểm soát được ý niệm, thì hành vi và lời nói cũng đều trở nên bất động. Vậy nên chúng ta phải có định lực, dù cho tâm không động thì quý vị cũng phải có định lực. Dù trước mặt có thứ ngon đến mấy, nếu quý vị bị tiểu đường, quý vị  tuyệt đối không thể ăn. Khi nhìn thấy chiếc bánh ngọt, tâm vẫn phải như như bất động . Hay nếu quý vị là người tham sắc, khi thấy phụ nữ xinh đẹp hay đàn ông trẻ trung, tâm cũng không thể động. Nếu tâm vừa động, nó sẽ in sâu vào tiềm thức, khiến quý vị thường xuyên nghĩ đến nó. Điều này chẳng khác nào liên tục đào bới rác rưởi ra xem, khiến đầu óc và tâm hồn đầy rẫy những điều dơ bẩn, hôi thối.

Vậy nên tụng kinh gì để giúp bản thân không suy nghĩ lung tung mới là điều quan trọng nhất. Kinh văn nào có thể giúp tâm an định? Sư phụ nói với mọi người rằng “Tâm thường trụ Quán Thế Âm, tâm thường niệm Quán Thế Âm”, trong từng ý niệm, hãy nghĩ đến Quán Thế Âm Bồ Tát. Cần hiểu rằng tiềm thức chỉ là một dạng cảm giác. Tiềm thức khiến con người cảm nhận được nỗi đau, niềm vui, sự hạnh phúc hay những bế tắc trong cuộc sống. Nhưng tất cả những điều đó đều chỉ là ảo ảnh. Giống như trong Kinh Kim Cang đã dạy: "Như mộng huyễn bào ảnh, như lộ diệc như điện, ưng tác như thị quán." (Tạm dịch: Như giấc mộng, như ảo ảnh, như bọt nước, như sương mai, như tia chớp, hãy quán chiếu mọi thứ như vậy.) Những cảm giác đó chỉ là tạm bợ. Giống như khi chúng ta đi ăn ở một nhà hàng ngon, cảm thấy rằng nhà hàng này làm đồ ăn rất hợp khẩu vị, có người sẽ nói: “Hôm nay tôi đi du lịch đến một nơi rất đẹp, tôi cảm thấy rất vui và thư giãn”. Thì những điều đó thực ra là một loại cảm giác. Nhưng cảm giác ấy tồn tại trong chốc lát rồi cũng tan biến. Do đó, người thực sự có trí tuệ là người biết kiểm soát tiềm thức của mình. Đừng để những cảm giác ấy xâm nhập sâu vào tâm, vì mọi cảm giác đều có thể gây tổn thương đến tinh thần của quý vị. Một cảm giác tốt có thể giúp quý vị cảm thấy an ủi nhất thời, nhưng một cảm giác xấu có thể đeo bám và gây tổn hại cho quý vị suốt cả cuộc đời.

Rất nhiều người trẻ đã từng trải qua cảm giác này: khi còn nhỏ, chứng kiến bố mẹ cãi nhau, ném đồ đạc trong nhà, ta cảm thấy vô cùng sợ hãi. Cảm giác ấy có thể ám ảnh suốt cả đời. Nhưng nếu khi nhỏ, bố mẹ dắt ta đi ăn một món ngon nào đó, ta lại rất nhanh quên đi. Trong tâm lý học, đây được gọi là feeling – là một loại cảm giác. Cảm giác chỉ là ảo ảnh, không phải thứ tồn tại mãi mãi. Đây cũng chính là điều mà Đức Phật đã dạy chúng ta rằng: Tâm ta không ngừng sinh ra các loại cảm giác, nhưng rồi cũng chính tâm ta lại xóa bỏ chúng. Trong lòng chúng ta liên tục xuất hiện những vấn đề, và cũng chính chúng ta lại tự tìm câu trả lời. Chúng ta không ngừng tạo ra những cảm giác tốt lẫn xấu, rồi lại luẩn quẩn giữa phủ nhận và khẳng định, để rồi mọi thứ cuối cùng cũng biến mất. Vậy nên, đừng bám chấp vào những điều huyễn ảo của thế gian, vì tất cả đều sẽ thay đổi theo thời gian.

Vậy nên, người thực sự có trí tuệ khi tu tập đến một mức độ nhất định, có thể dùng nội tâm để kiểm soát ngoại tâm của chính mình. Khi ngoại tâm muốn làm một việc gì đó, nếu biết rõ điều đó không đúng lý không đúng pháp, thì nội tâm sẽ xuất hiện một loại chánh năng lượng từ thức thứ tám, giúp ta chế ngự những cảm giác từ thức thứ bảy (Mạt-na) và thức thứ sáu (Ý thức). Ví dụ: "Hôm nay tôi có thể kiếm tiền từ người này." Nếu đó là số tiền chính đáng, quý vị có thể nhận. Nhưng nếu đối phương là người già yếu, bệnh tật, nghèo khó, hoặc gặp khó khăn về tài chính, thì chánh niệm trong thức thứ tám (A-lại-da thức) sẽ xuất hiện, bác bỏ ý niệm chỉ biết kiếm tiền vì lợi ích bản thân từ thức thứ bảy. Nhờ vậy, chánh niệm chiến thắng tà niệm, giúp chúng ta dừng lại những suy nghĩ tham lam và loại bỏ các vọng tưởng trong cõi hồng trần.

Người tu hành cần hiểu rõ về tự tu. Hãy thường xuyên tự hỏi bản thân: "Việc này tôi làm có đúng không?" Hãy luôn tự kiểm điểm: "Trong khoảng thời gian vừa qua, tôi có tham - sân - si - mạn - nghi không? Tôi có lơ là việc thiện, chỉ mãi lo nghĩ những chuyện nhỏ nhặt hay không?" Có những điều không nên nói thì đừng vội vàng bàn luận, có những việc không nên làm thì đừng tùy tiện hành động. Hãy thường xuyên hỏi chính nội tâm mình. Hay nói theo cách đời thường, thì hãy thường xuyên hỏi lương tâm của chính mình, lương tâm chúng ta có xứng đáng với những lời nói và việc làm hôm nay không?" Đây chính là giác ngộ, đây chính là tự giác.

Đôi khi, đừng tự xem mình quá vĩ đại, vì chính chúng ta còn chưa thực sự hiểu rõ bản thân mình. Ta là ai? Ta sẽ đi về đâu? Ta đến từ đâu? Mọi thứ trong cuộc đời đều vô thường. Con người nên tìm về sự nguyên sơ, thuần khiết, mộc mạc và giản dị, đó chính là Phật tánh nguyên thủy của mỗi chúng ta. Chỉ khi tìm thấy điều đó, chúng ta mới thực sự đạt được sự giác ngộ nguyên sơ của chính mình.

Chữ "Phật" trong tiếng Phạn có nghĩa là "người giác ngộ". Khi giác ngộ, chúng ta có thể làm chủ cuộc đời mình. Khi chúng ta còn điên đảo mộng tưởng, ngày ngày chìm đắm trong phiền não, mặc dù chúng ta sẽ không cảm nhận được đau khổ, nhưng thực chất tâm lại đang gánh chịu khổ đau, càng ngày càng tích tụ thêm năng lượng tiêu cực, khiến ta mãi không thể tự giải thoát. Vậy nên, học Phật là để trở thành một người giác ngộ, một người có thể kiểm soát tư tưởng của chính mình, biết rõ mình đang làm gì, từ đó nâng cao cảnh giới của bản thân.

Thế gian vốn vô sự, chỉ do kẻ tầm thường tự chuốc phiền não. Rất nhiều chuyện trên đời thực chất là do con người tự suy diễn mà ra. Chính vì lòng ích kỷ của con người không chỉ gây ra mâu thuẫn với người khác, mà còn làm tổn thương chính bản thân mình. Điều quan trọng nhất của một con người chính là phẩm chất làm người. Những phẩm chất cơ bản ấy bao gồm: Biết cách giao tiếp. Biết cách tin tưởng. Biết cách thận trọng. Biết cách đặt mình vào vị trí của người khác. Khi biết những điều này, quý vị mới có thể thực sự cảm nhận được niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống.

Sư phụ kể cho mọi người nghe một câu chuyện ngụ ngôn để nhắc nhở rằng: Thế gian vốn vô sự, mọi đau khổ đều do tâm con người tự chuốc lấy, tự gây tổn hại cho xã hội, cho người khác và cho chính mình.

Có một con sư tử và một con hổ, mỗi con chiếm giữ một ngọn núi riêng. Một ngày nọ, giữa chúng nổ ra một trận chiến dữ dội. Sư tử và hổ lao vào đánh nhau, quyết liệt không phân thắng bại. Cuối cùng, cả hai đều kiệt sức. Sư tử nằm thoi thóp, không còn sức để bò dậy, còn hổ thì mình mẩy đầy thương tích, máu chảy khắp người. Ngay khi sắp trút hơi thở cuối cùng, sư tử nhìn con hổ đang gục bên cạnh và nói: "Nếu không phải vì ngươi muốn cướp lãnh thổ của ta, thì chúng ta đã không đến nỗi như thế này." Hổ kinh ngạc đáp: "Ta chưa bao giờ có ý định cướp đất của ngươi. Ta luôn nghĩ rằng chính ngươi mới là kẻ muốn xâm lấn ta!"

Câu chuyện này dạy chúng ta rằng: giao tiếp với nhau là vô cùng quan trọng. Khi con người không thấu hiểu lẫn nhau, sẽ dễ gây tổn thương trong các mối quan hệ. Vì vậy, để duy trì một mối quan hệ tốt đẹp (bao gồm cả với sếp), chúng ta cần: Giao tiếp thường xuyên. Xây dựng lòng tin. Tôn trọng đối phương. Đặt mình vào vị trí của người khác. Học cách sống vui vẻ. Đây chính là năm yếu tố cơ bản trong cách đối nhân xử thế. Đừng giữ mọi chuyện trong lòng, hãy cởi mở chia sẻ với người khác, để khiến cho đồng nghiệp, nhân viên, bạn bè hay người thân hiểu quý vị hơn, quý vị sẽ tránh được nhiều hiểu lầm và xung đột không đáng có.

Su phụ hy vọng rằng mọi người nỗ lực học Phật và hiểu được những nguyên lý này.

Thực ra, việc học Phật có mối quan hệ rất mật thiết với cuộc sống của chúng ta.

Trong đời sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải phiền não. Nhiều người nghĩ rằng học Phật là chuyện của những người tu hành, niệm kinh là việc của các nhà sư và ni cô, không liên quan gì đến cuộc sống thực tế của mình. Nhưng Sư phụ muốn nhắc nhở rằng, từ góc độ tâm lý học, giữa con người với nhau luôn tồn tại sự ảnh hưởng qua lại về mặt năng lượng và từ trường. Chẳng hạn, trong nhân tướng học có giảng rằng: “Hai người có tướng phu thê thì sẽ sống với nhau lâu dài.” Thực tế, khi vợ chồng chung sống với nhau nhiều năm, họ thực sự có xu hướng ngày càng giống nhau, không chỉ về ngoại hình mà cả tính cách cũng trở nên tương đồng. Đây là điều mà trong tâm lý học có nói đến, điều này xuất phát từ sự ảnh hưởng tâm lý giữa con người với nhau: Khi vui vẻ, hai người có tính cách tương đồng sẽ cùng nhau cảm nhận niềm vui.  Khi buồn bã hoặc tức giận, họ dễ dàng "truyền lửa" cho nhau, dẫn đến mâu thuẫn ngày càng gay gắt. Đây là lý do mà nhiều cặp vợ chồng lúc thì như oan gia, cãi nhau không ngớt, nhưng lúc lại yêu thương sâu đậm không thể tách rời. Tất cả xuất phát từ sự đồng điệu trong tính khí và cảm xúc của họ. Vì vậy, khi hai người vui vẻ, họ cùng vui; khi giận dữ, họ cùng giận. Người đời nhìn vào sẽ nói rằng “đúng là trời sinh một cặp”, ngay cả cách giận dỗi hay yêu thương cũng giống nhau.

Trong tâm lý học, có một thuật ngữ gọi là "sự lây lan cảm xúc". Cảm xúc có thể lây truyền từ người này sang người khác. Nếu một người thường xuyên mang tâm trạng tiêu cực tiếp xúc với một người có tâm trạng tích cực, theo thời gian, những cảm xúc tiêu cực đó cũng có thể ảnh hưởng và lan truyền sang người kia. Lấy một ví dụ đơn giản: Một người vốn dĩ vui vẻ, cởi mở, nếu dành nhiều thời gian ở bên một người luôn u sầu, buồn bã, thì dần dần, họ cũng có thể trở nên chán nản và tiêu cực theo. Nhà tâm lý học người Mỹ John Cacioppo từng đưa ra khái niệm về sự lây lan cảm xúc, cho rằng cảm xúc lan truyền như một loại virus. Nguyên lý của nó là gì? Bởi vì con người có xu hướng vô thức bắt chước lời nói, giọng điệu, cử chỉ, hành động của những người xung quanh, thậm chí cả suy nghĩ và phong thái. Vì vậy, đôi khi nó sẽ kích thích các yếu tố thần kinh tương ứng trong não của chúng ta, đây chính là những điều mà Phật pháp nói đến, những cảm xúc đó dần dần đi vào bát thức điềm. Các nhà tâm lý học cũng phát hiện ra: Cảm xúc của một người bị bắt chước có thể xâm nhập vào tâm trí của người kia chỉ trong 21 mili-giây. Nói cách khác, tác động của cảm xúc của người này lên người khác có thể khiến người khác nhảy dựng lên hoặc bật cười chỉ bằng một câu nói.