CÂU CHUYỆN VỀ ĐỨC PHẬT NĂM ẤY
----28/2/2020 khai thị < Bạch Thoại Phật Pháp> tập 6
Sư phụ sẽ kể cho mọi người nghe câu chuyện về một người gánh phân tên là Ni Đề, và cách Đức Phật độ ông xuất gia. Hãy xem Đức Phật đã dùng trí tuệ và lòng kiên nhẫn ra sao để dẫn dắt một người có duyên chín muồi bước vào con đường xuất gia.
Vào thời Đức Phật còn tại thế, trong thành Xá Vệ có một người thuộc giai cấp tiện dân (tức là người có địa vị xã hội rất thấp) tên là Ni Đề, bởi vì thuộc tầng lớp thấp kém, suốt đời ông phải làm công việc giúp người khác khử phân (nghĩa là gánh phân để nuôi sống bản thân).
Một ngày nọ, khi trong Tinh Xá Kỳ Viên, Đức Phật nhìn thấy nhân duyên độ thoát Ni Đề đã chín muồi, thế là Ngài dẫn theo A Nan vào thành để trực tiếp độ hoá ông. Đúng lúc này Ni Đề đang cầm một cái bình đất đầy phân và nước tiểu, chuẩn bị mang vào thành đổ đi. Ngày xưa, người ta thường đào một cái hố, đổ phân vào đất rồi lấp lại, đó là cách xử lý chất thải thời bấy giờ. Từ xa, Ni Đề nhìn thấy Đức Thế Tôn đang đi về phía mình, nhìn thấy bước đi của Ngài thật an nhiên, dáng vẻ thật trang nghiêm, giữa hai chân mày còn tỏa ra ánh sáng vàng rực rỡ, nên đã không khỏi cảm thấy tự ti và xấu hổ, ông nghĩ rằng: “Trời ơi! Mình dơ bẩn thế này, sao có thể để Đức Phật nhìn thấy chứ?”. Nghĩ vậy, ông vội vàng tránh đường, lặng lẽ rời đi.
Khi Ni Đề sắp bước ra khỏi cổng thành, không ngờ lại gặp Đức Thế Tôn một lần nữa. Thực ra, Đức Phật đã cố ý đến để độ ông, vì Ngài biết rõ ông sẽ đi đâu. Lúc này Ni Đề đang cầm trong tay chiếc vại đầy phân và nước tiểu hoảng hốt nghĩ thầm: “Phải tránh đi nhanh thôi”. Nhưng vì quá vội vàng, ông quay người lại, không ngờ cái bình đất đựng phân va vào tường, lập tức “rầm” một tiếng, vỡ tan tành. Phân nước văng tung tóe, làm ông dơ bẩn khắp người. Trước mặt Đức Thế Tôn, Ni Đề vừa xấu hổ, vừa hoảng loạn, không biết phải làm sao.
Lúc này, Đức Phật bước đến trước mặt Ni Đề, dịu dàng nói với ông bằng giọng đầy từ bi: “Con có muốn xuất gia tu hành không?”. Ni Đề sửng sốt, nghĩ thầm:: “Chưa từng có ai dùng giọng nói dịu dàng như thế để nói chuyện với mình!”. Vừa cảm động, vừa căng thẳng, ông đáp: “Bạch Thế Tôn! Ngài là bậc tôn quý, thuộc dòng dõi Sát Đế Lợi cao sang. Các đệ tử của Ngài cũng đều là những người xuất thân cao quý. Còn con chỉ là một kẻ tiện dân thấp hèn, làm sao có thể trở thành đệ tử của Ngài được?”
Đức Phật dịu dàng nói với Ni Đề: “Giáo pháp của Như Lai giống như dòng suối thanh tịnh, có thể gột rửa tất cả bụi trần ô uế. Giáo pháp ấy cũng giống như ngọn lửa rực cháy, dù lớn hay nhỏ, dù thô hay tinh tế, đều có thể thiêu rụi. “Lòng từ bi và sự bình đẳng của Phật pháp là vô biên vô tận. Dù giàu hay nghèo, cao sang hay thấp hèn, dù là nam hay nữ, chỉ cần khởi tâm tu tập, đều có thể đạt được lợi ích tối thượng từ Phật pháp.”
Những lời khai thị của Đức Phật tựa như ánh bình minh, soi rọi vào tâm hồn Ni Đề, khiến ông cảm nhận được một sự sáng tỏ và hy vọng chưa từng có. Từ đó trong lòng dâng lên một nguyện vọng xuất gia mãnh liệt. Đức Phật liền bảo Tôn giả A Nan dẫn Ni Đề ra dòng sông lớn ngoài thành, để tắm gội thân thể cho thanh tịnh, rồi đưa ông trở về Tinh Xá Kỳ Viên. Tại tinh xá, Ni Đề Ni Đề được nghe Đức Phật thuyết pháp, tâm ông bừng sáng, ý niệm khai mở, ngay lập tức chứng đắc Sơ Quả (Sơ quả tức là giác ngộ được chân lý, khởi tâm muốn xuất gia). Ông liền tha thiết cầu xin Đức Phật cho phép mình được xuất gia.
Đức Phật nói với Ni Đề: "Thiện lai, Tỳ-kheo! Râu tóc tự rụng, cà-sa tự khoác." tóc và râu của Ni Đề liền tự rụng, trên thân tự nhiên hiện ra y cà-sa, pháp tướng trở nên trang nghiêm, giống như một vị Tỳ-kheo chân chính. Ngay lúc ấy, Đức Phật thuyết giảng về Tứ Thánh Đế, Ni Đề Tỳ-kheo lập tức chứng đắc Tứ Quả A-la-hán, mọi phiền não từ vô lượng kiếp đều dứt sạch, đạt đến tâm giải thoát, trí giải thoát. Ngài đã chứng đắc thần thông tự tại và có được thần thông.
Hồi đó, việc xuất gia thường dành cho những người có thân phận cao quý, như hoàng thân quốc thích. Khi dân chúng nước Xá Vệ nghe tin một người hèn mọn như Ni Đề, vốn là người chuyên dọn phân, lại có thể xuất gia, trong lòng họ đều khinh miệt. Họ không hiểu vì sao Đức Phật lại độ cho một nô lệ xuất gia tu hành, nên khắp các con phố, ngõ hẻm đều bàn tán xôn xao. Rất nhiều người nói: "Một kẻ thấp hèn như vậy, sao xứng đáng nhận sự lễ bái và cúng dường của chúng ta chứ?" "Nếu Ni Đề vào thành khất thực, nhà chúng ta sẽ bị hắn làm ô uế mất." Những lời đồn đại như thế lan truyền rất nhanh.
Không ngờ ngay cả nhà vua cũng biết chuyện này. Khi nghe tin, trong lòng nhà vua vừa khinh miệt, vừa thắc mắc, nên đã ngồi trên bảo xa, dẫn theo đoàn tùy tùng đến Kỳ Viên Tịnh Xá để thỉnh giáo Đức Phật, mong được giải đáp lý do vì sao lại như vậy. Khi đoàn người đến trước cổng tịnh xá và dừng lại nghỉ ngơi, lúc ấy, Tỳ-kheo Ni Đề đang ngồi trên tảng đá lớn ngoài cổng, khâu vá y phục. Xung quanh ngài có bảy trăm thiên nhân vây quanh hộ trì (mọi người đều có thể nhìn thấy họ).
Nhà vua nhìn thấy cảnh tượng thù thắng này thì vô cùng thán phục, tự nhủ trong lòng: "Ôi chao! Vị Tỳ-kheo này thật phi thường! Vì sao ngài lại có chư thiên vây quanh bên cạnh?" Nhà vua tiến đến trước mặt Tỳ-kheo Ni Đề và nói: "Trẫm muốn yết kiến Đức Phật, phiền tôn giả vào thông báo giúp trẫm một tiếng." Lúc đó, nhà vua vẫn chưa biết vị Tỳ-kheo trước mặt chính là Ni Đề.
Tỳ-kheo Ni Đề lập tức vận dụng thần thông, toàn thân hòa nhập vào tảng đá lớn và trong chớp mắt đã xuất hiện trước mặt Đức Phật. Ngài cung kính bạch Phật: "Bạch Đức Thế Tôn, vua Ba Tư Nặc hiện đang ở ngoài cổng tịnh xá, mong được vào thỉnh giáo Ngài."
Đức Phật dạy Tỳ-kheo Ni Đề: "Con hãy dùng chính thần thông mà con vừa thể hiện để ra ngoài thỉnh quốc vương vào trong."
Tỳ-kheo Ni Đề lập tức thu nhỏ thân mình, chui ra từ khe đá một cách dễ dàng, giống như nước có thể tự do luồn lách qua mọi khe hở mà không gặp bất kỳ chướng ngại nào. Sau khi ra ngoài, ngài cung kính thưa với nhà vua: "Thần đã giúp bệ hạ thông báo, xin mời đại vương vào trong."
Nhà vua nhìn thấy cảnh tượng kỳ diệu này, không khỏi kinh ngạc: "Ôi chao! Ngài ấy muốn vào thì vào, muốn ra thì ra!" Nhà vua vừa ngạc nhiên vừa tán thán, bao nhiêu nghi hoặc và ác niệm trước đó lập tức tan biến. Lúc này, nhà vua quyết định tạm gác lại chuyện về việc một người dọn phân hèn mọn lại có thể xuất gia, mà muốn trước hết hỏi Đức Phật: "Vị tôn giả vừa rồi làm sao có được đại thần thông tự tại như vậy?"
Nhà vua vừa suy nghĩ vừa tiến đến trước mặt Đức Phật, đảnh lễ dưới chân Ngài, rồi đi nhiễu quanh ba vòng theo chiều tay phải. Sau đó, nhà vua cung kính lui sang một bên và thưa với Đức Thế Tôn về điều thắc mắc trong lòng"Bạch Thế Tôn! Vị tôn giả vừa rồi vào thông báo cho trẫm có thần thông vô cùng vi diệu. Trẫm tận mắt nhìn thấy ngài có thể nhập toàn thân vào trong tảng đá, giống như dòng nước có thể thấm qua đá vậy, rồi lại tự tại xuất hiện trở ra. Xin hỏi Thế Tôn, tôn giả ấy có pháp danh là gì?” (Ngày xưa, khi xưng hô với các bậc cao tăng đức hạnh, người ta thường dùng cách gọi theo thứ bậc "thượng... hạ...", ví dụ như "Thượng xx Hạ xx đại hòa thượng.)
Đức Phật liền nói với vua Ba-tư-nặc: “Thưa quốc vương, vị Tỳ-kheo có thần thông tự tại mà bệ hạ vừa thấy, chính là người dọn phân Ni Đề mà dân chúng nước Xá Vệ đang bàn tán. Ta đã độ hóa ông ấy xuất gia, và giờ đây, ông ấy đã chứng đắc quả vị A-la-hán.”
Nhà vua vừa nghe xong, bao nhiêu tâm niệm kiêu mạn, tự cao tự đại lập tức tan biến, thay vào đó là sự kính ngưỡng và hoan hỷ vô cùng.
Đức Phật tiếp tục khai thị với nhà vua: "Thưa Quốc vương,vạn vật trong thế gian đều không thể tách rời luật nhân quả. Tại sao con người sinh ra lại có người giàu, kẻ nghèo, kẻ sang, người hèn, kẻ được tôn trọng, người bị khinh rẻ, có người an vui, có kẻ khổ đau? Tất cả đều là do nhân duyên mà chính mình đã gieo trồng trong quá khứ.”
Nếu trong quá khứ, tâm thường sinh lòng nhân ái, từ bi, khiêm nhường, cung kính và thuận thảo, thân hành những việc thiện như tôn kính Tam Bảo, kính trọng bậc trưởng thượng, yêu thương người nhỏ tuổi và hết thảy chúng sinh, thì đời này sẽ được quả báo giàu sang, tôn quý.
Ngược lại, nếu trong quá khứ nếu trong quá khứ một người hung bạo tàn ác, kiêu căng ngạo mạn, phóng túng buông thả theo những thói hư tật xấu của bản thân, thì đời này sẽ phải chịu quả báo bần cùng và thấp hèn. Vì vậy, thưa Quốc vương nhân quả chính là chân lý bất biến, không chỉ trong thế gian mà còn vượt ra ngoài thế gian này."
Vua Ba-tư-nặc lại thưa hỏi Đức Phật: "Bạch Đức Thế Tôn! Xin hỏi, trong quá khứ, Tôn giả Ni Đề đã gieo trồng nhân duyên gì mà đời này phải chịu quả báo nghèo khổ và thấp hèn? Và ngài đã tạo thiện nghiệp gì trong tiền kiếp mà đời này có thể gặp được Đức Phật, được độ hóa và chứng đắc Thánh quả? Cúi mong Đức Thế Tôn từ bi khai thị."
Đức Phật liền trả lời vua Ba-tư-nặc: "Trong quá khứ, sau khi Đức Phật Ca Diếp nhập diệt, có một tăng đoàn gồm mười vạn Tỳ-kheo. Trong số đó, có một vị Tỳ-kheo đảm nhiệm chức sự quan trọng trong Tăng đoàn. Vị ấy bị bệnh trong người, thường xuyên tiêu chảy và tiểu tiện nhiều. Tuy nhiên, thay vì ra nhà vệ sinh chung, ông ta lại bài tiết vào những dụng cụ làm bằng vàng bạc, rồi dựa vào quyền lực của mình để ra lệnh cho đệ tử dọn dẹp chất thải.
Do nắm giữ chức vị quan trọng trong Tăng đoàn, vị Tỳ-kheo này sinh tâm phóng túng, cao ngạo, chỉ cần cơ thể hơi khó chịu một chút là trở nên biếng nhác, buông thả, ỷ lại vào người khác. Ông ta đã sai khiến một đệ tử dọn phân cho mình mà không hề biết rằng vị đệ tử ấy đã chứng đắc sơ quả của thánh nhân.
Chính vì tội bất kính ấy, suốt năm trăm kiếp, ông ta phải chịu quả báo sinh ra trong tầng lớp thấp hèn, làm kẻ dọn phân để nuôi thân. Đến tận kiếp này, ông ta vẫn là một người dọn phân hèn mọn. Thế nhưng, nhờ nhân duyên từng xuất gia và trì giữ giới luật trong quá khứ, khi phước duyên chín muồi, ông ta đã gặp được Như Lai, nghe được Chánh pháp, đoạn trừ hết phiền não và chứng đắc quả vị A-la-hán.
Thưa Quốc vương, ngài có biết vị tỳ-kheo trong quá khứ đã sai khiến bậc Thánh nhân dọn phân là ai không? Chính là Tỳ-kheo Ni Đề trong kiếp này vậy? Chính là tiền kiếp của tôn giả Ni Đề."
Vua Ba Tư Nặc nghe xong lời khai thị của Đức Phật, tâm trí như được khai sáng, pháp hỷ sung mãn, lòng kiêu mạn hoàn toàn tan biến. Nhà vua xúc động tán thán:: "Thật hy hữu và thù thắng thay khi Như Lai xuất hiện ở đời! Nhờ Ngài mà vô lượng vô biên chúng sinh được thấm nhuần Pháp bảo, lìa khổ được vui."
Nói xong, nhà vua lập tức đứng dậy, tiến đến trước mặt Tỳ-kheo Ni Đề, thành kính quỳ xuống, cúi đầu đảnh lễ và chân thành sám hối về những ác niệm mà mình đã khởi lên trước đó.
Lúc này, Đức Phật thấy rằng vua Ba Tư Nặc đã trừ bỏ được tâm ngạo mạn, liền vì ông mà giảng giải thêm về nghĩa lý vi diệu của Phật pháp. Đức Phật dạy:: "Nếu chấp vào tướng mà tu bố thí, trì giới, hoặc mong cầu sinh lên cõi trời, thì đó vẫn là pháp hữu vi, thuộc về sinh diệt, không phải cứu cánh. Chỉ khi tu tất cả thiện pháp mà không chấp trước vào tướng, tâm không dính mắc vào bất kỳ điều gì, thì đó mới là niềm an lạc rốt ráo tối thượng."
Khi ấy, tất cả đại chúng có mặt, sau khi nghe Đức Phật giảng giải về giáo pháp vi diệu, đều lĩnh hội sâu sắc, nhất tâm lắng nghe, tinh tấn tu hành và y theo lời dạy mà thực hành.
Câu chuyện này được trích từ Hiền Ngu Kinh, quyển thứ sáu. Chính là muốn nhắn nhủ với mọi người rằng: Nếu hôm nay quý vị lười biếng và dùng tâm ngạo mạn để sai khiến những người có đạo hạnh cao thâm làm việc này việc kia cho mình, thì chính quý vị đang tiêu hao phước báu của bản thân. (Trong Phật giáo, các pháp sư có một nguyên tắc rằng không nên tiêu hao công đức của bản thân một cách vô ích, việc gì có thể tự làm thì nên tự làm.)
Nếu quý vị sai người khác làm mọi việc thì quý vị đang tiêu hao công đức của mình. Đây chính là lý do tại sao không nên dễ dàng để người khác chịu thiệt, hy sinh vì mình—bởi vì công đức của quý vị sẽ theo đó mà tiêu tan.
Trong câu chuyện này, tôn giả Ni Đề trong tiền kiếp vì sai một vị đệ tử của mình đi dọn phân, mà vị đệ tử này lại là một bậc Thánh nhân đã chứng đắc Sơ quả. Thánh nhân là gì? Đó là người này đã không còn là người phàm nữa, người này sớm muộn cũng có thể sinh lên cõi trời. Thế nhưng, do hành động của mình, ông ta không gieo nhân lành mà lại gieo nhân xấu, nên cuối cùng phải chịu quả báo ác.
Làm thế nào để chúng ta dùng cuộc sống hữu hạn của mình để tạo nên một tương lai vô hạn? Mỗi người trong chúng ta cần học cách tiêu trừ nghiệp chướng của chính mình, không tạo thêm ác nghiệp, đừng tùy tiện sai khiến người khác. Quý vị càng nhờ cậy người khác nhiều, nợ sẽ càng nhiều hơn. Việc gì bản thân có thể làm, hãy tự làm; việc gì không thể tự làm, hãy nhờ người khác giúp và nhưng phải dùng công đức để đền đáp. Vậy nên, những ai có khả năng tự làm thì hãy biết trân quý và yêu thương người khác. Dù người khác giúp quý vị làm việc, chỉ cần quý vị nói một câu: “Xin lỗi, cảm ơn bạn,” thì phước báu tiêu hao cũng sẽ tiêu hao ít hơn.
Chính vì thế, các bậc Pháp sư không muốn để người khác làm việc cho mình, bởi như vậy sẽ tổn hao công đức của họ. Hy vọng rằng, những người học Phật như chúng ta, ai cũng nên tự làm lấy. Nếu quý vị có khả năng làm mà không làm, thì khi lớn tuổi, quý vị sẽ hối hận, bởi lẽ quý vị sẽ già nhanh hơn. Càng lười biếng, càng không tự mình nỗ lực, thì phước đức của quý vị sẽ càng tiêu hao nhanh chóng.
Sư phụ mong rằng mọi người hãy dùng trí tuệ của Phật pháp để thay đổi bản thân, làm sao để hóa giải phiền não ở nhân gian, hóa giải ác duyên, và làm thế nào để giữ vững chánh tín, chánh niệm trên con đường học Phật. Mọi sự lười biếng, buông thả hay phiền não đều bắt nguồn từ việc chúng ta xa rời trí tuệ. Nếu có trí tuệ, quý vị sẽ phá vỡ được điên đảo mộng tưởng, và tu thành chánh quả.
Hy vọng mọi người hãy nỗ lực tu hành, nhất định phải một kiếp tu thành. Hôm nay, bài giảng Bạch thoại Phật pháp xin dừng tại đây. Cảm ơn mọi người!