TRÁNH XA LỤC TẶC, ĐẠT ĐƯỢC THIỀN ĐỊNH
---- 21/03/2020 khai thị < Bạch Thoại Phật Pháp> tập 19
Chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục cùng nhau tìm hiểu Bạch Thoại Phật Pháp.
Trong quá trình học Phật, mỗi người chúng ta đều dựa vào tinh, khí, thần. Người ta thường nói: "Bạn có tinh khí thần rất tốt." Tinh chính là tinh thần. Khí là khí lực sung mãn, luôn cảm thấy vui vẻ, sảng khoái. Thần nghĩa là thần không bị tổn hao, không bị rò rỉ. Một người có tinh thần tốt, khí lực dồi dào, thần sắc quang minh, khi nhìn vào sẽ thấy tràn đầy sức sống, sạch sẽ và tươi sáng. Nếu ai muốn có tinh thần minh mẫn, trường khí mạnh mẽ, thần sắc tốt đẹp thì trước hết phải biết thấu hiểu người khác. Một người có thể chấp nhận quan điểm của người khác, sống tùy duyên thì thần của họ sẽ vô cùng tốt. Vì vậy, một người có tinh thần chính là một người hòa nhã, dễ gần.
Phương pháp giải thoát của người học Phật chính là đạt được sự hợp nhất giữa tinh, khí, thần, từ đó mới có thể sinh ra định lực và trí tuệ. Nhiều người cả đời sống uể oải, không vui vẻ với bất cứ điều gì, luôn cảm thấy khổ sở, bức bối, tù túng. Người như vậy thì làm sao có thể có trí tuệ? Làm sao có thể có định lực?
Vì vậy, người học Phật phải biết tu Định. Trong Phật pháp, “Định” chính là “Thiền”, bởi chỉ khi một người có thể đạt đến trạng thái thiền thì tâm mới có thể an định. Thiền định chính là nền tảng để sinh ra trí tuệ.
Khi gặp một vấn đề, nếu có ai đó nói với quý vị rằng: “Không hay rồi, có chuyện lớn xảy ra!”—Quý vị vẫn có thể bình tĩnh, giữ tâm hòa nhã, không hoảng hốt, không vội vàng, mà nhẹ nhàng nói: “Đừng lo lắng, chúng ta nhất định sẽ tìm ra cách giải quyết.” Chính trong khoảnh khắc ấy, thiền định của quý vị đã hiển lộ. Do đó, người học Phật cần hiểu rằng, sau khi có thiền định, trí tuệ tự nhiên sẽ sinh khởi. Nhiều người học Phật mà đến một lúc lại không hiểu tại sao phải thiền định. Ngày ngày ngồi thiền, nhưng sau khi định xuống thì có gì khác biệt? Khác biệt chính là trí tuệ sẽ xuất hiện. Bởi vậy, chỉ những ai có trí tuệ mới có thể đạt được thiền định.
Định và Tuệ có mối quan hệ mật thiết với nhau, giống như hơi thở này nối tiếp hơi thở kia, không thể tách rời. Bởi vì khi quý vị đạt được thiền định, trí tuệ tự nhiên sẽ sinh khởi. Hãy thử nghĩ xem, một người có trí tuệ thì có nóng nảy không? Có nhảy nhót loạn lên không? Chỉ khi thân và tâm thật sự an định, trí tuệ mới có thể xuất hiện, và sự giải thoát mới trở nên dễ dàng. Tại sao nhiều người mãi không thể giải thoát? Vì khi gặp chuyện, họ không thể giữ tâm an định. Nếu quý vị nói với họ: “Hãy bình tĩnh suy nghĩ cách giải quyết đi.” Họ sẽ đáp: “Tôi không nghĩ ra!” Nếu như vậy, làm sao có thể giải thoát được?
Trong Phật pháp thường nói: "Thân tâm an định, trí tuệ tự sinh." Cả thân và tâm đều phải đạt được sự an định. Rất nhiều người khi gặp chuyện, dù cơ thể đã ngồi xuống, dù người khác đã khuyên: “Bình tĩnh lại, ngồi xuống suy nghĩ cách giải quyết đi.” Nhưng họ vẫn không nghĩ ra được, vì tâm họ chưa an định. Khi thân an định thì tâm cũng phải an định theo. Ngược lại, có người tưởng như tâm rất tĩnh, nhưng thực tế cơ thể lại không ngừng bận rộn, chạy đi chạy lại, quay cuồng đến mức chóng mặt, tinh thần rối loạn, như thể hồn vía thất tán. Người này thân và hơi thở đều không ổn định, cuộc sống và trí tuệ của họ cũng chưa định, vì vậy họ sẽ không thể sinh ra trí tuệ. Bởi vậy, người trầm uất chính là người không tìm được trí tuệ, không tìm được thiền định.
Một người có trí tuệ giống như một con chim có hai đôi cánh, đôi cánh giúp cân bằng, nhờ vậy mà nó có thể bay lượn trên bầu trời mà không bị rơi xuống. Đôi cánh của người học Phật là gì? Một cánh là Thiền. Một cánh là Định. Khi có đủ Thiền và Định, trí tuệ tự nhiên sẽ sinh khởi. Khi chúng ta học Phật đến một mức độ nhất định, trí tuệ của chúng ta sẽ như cánh chim tung bay giữa bầu trời xanh thẳm, tự do và nhẹ nhàng giữa không gian vô tận - bởi vì chúng ta đã có Thiền, đã có Định. Vậy nên, người có thể Định, thì trên đời này không có chuyện gì có thể khiến họ lo lắng hay buồn khổ. Vì trong tâm họ có Định, nên dù đối diện bất kỳ điều gì, họ cũng không hề sợ hãi - tâm của họ chắc chắn sẽ luôn an nhiên, vững vàng.
Trên thế gian này, rất nhiều người tâm không an định, tạp niệm tràn lan: “Chuyện này phải làm sao? Chuyện kia phải giải quyết thế nào?” Họ rối loạn, không phân định rõ ràng, và chính vì vậy mà sinh ra thị phi. Khi đã không phân biệt được đúng sai, họ cũng không biết việc gì nên làm, việc gì không nên làm. Có rất nhiều người vì tạp niệm quá nhiều mà dần dần đánh mất trí tuệ, rồi từ đó mắc phải nhiều sai lầm hơn. Trong vòng xoay của luân hồi, họ cứ lặp đi lặp lại những lỗi lầm ấy, để rồi cuối cùng phải mang theo một đời đầy hối tiếc.
Cũng có những người khi gặp chuyện thì có chút tiểu trí huệ, đầu óc lanh lẹ, suy nghĩ nhanh nhạy, khôn vặt… Nhưng hãy nhớ sự khôn vặt này sẽ khiến quý vị dễ phạm lỗi, dễ phạm tội. Chỉ có đại trí huệ mới thực sự là trí tuệ. Những mánh khóe, những toan tính khôn vặt chính là tiểu thông minh. Vì vậy, Sư phụ thường dặn dò: “Đừng dùng tiểu thông minh!” Hãy sống chân thật, như vậy người khác sẽ tin tưởng quý vị. Hãy sống chân thành, thì người khác sẽ kính trọng quý vị. Quý vị nghĩ rằng có thể dùng mưu mẹo nhỏ để lừa người khác ư? Thực ra, đó chỉ là trí tuệ thấp kém mà thôi! Thời nay, có ai là kém cỏi? Có ai là không hiểu chuyện? Quý vị dùng những mánh khóe tầm thường trong cuộc sống, trong công việc, trong các mối quan hệ—lẽ nào người khác không nhận ra? Vậy nên, chỉ có sự chân thật mới sinh ra đại trí huệ. Còn nếu chỉ dùng sự khôn vặt, thì sớm muộn cũng gặp rắc rối.
Con người sống trên đời luôn nghĩ cách lách luật, tìm đường tắt: “Chuyện này mình có thể tính toán một chút…” “Chuyện kia mình có thể xoay sở một chút…” Nhưng cuối cùng, phiền não sẽ kéo đến. Bất kỳ ai nếu không có đại trí huệ, thì tất cả những gì họ làm chỉ là mưu mẹo. Khi trí huệ mất dần, định lực cũng mất, mà khi không còn định lực, họ sẽ đi sai đường.
Đối với người học Phật, điều căn bản nhất là phải học đạo lý làm người. Vậy đạo lý làm người là gì? Chính là phải có trí tuệ và định lực, như vậy mới có thể sống một cuộc đời bình an, đúng nghĩa của một con người. Một người có trí tuệ, khi nói lời chân thật, người khác sẽ xem anh ta là một con người chân chính. Một người có trí tuệ của bậc thánh nhân, thì người khác sẽ xem anh ta như một bậc thánh nhân. Một người suốt ngày dùng tiểu xảo, mưu mẹo, thì sẽ bị người đời xem là kẻ tiểu nhân. Một kẻ chuyên giở trò quỷ quyệt, thì sẽ bị xem như một con quỷ.
Vậy tại sao nhiều người cả đời không thể thành công? Vì họ luôn xem người khác là kẻ tiểu nhân, nghĩ rằng có thể lừa gạt, che giấu sự thật, nhưng cuối cùng một bước sai lầm sẽ dẫn đến hối hận suốt đời. Sư phụ thường nói với mọi người rằng: Nếu muốn sống một cuộc đời bình an, thì việc nhỏ hãy làm như việc lớn. Còn việc lớn, càng phải làm thật nghiêm túc.
Đừng bao giờ coi thường người khác, đừng nghĩ rằng người khác không biết hoặc khó mà biết được. Thực ra, ai cũng có trí tuệ cả. Chỉ khi hiểu được điều này, quý vị mới thật sự có trí tuệ. Giống như khi đánh cờ, nếu quý vị xem thường đối thủ, nghĩ rằng họ kém cỏi, quý vị sẽ sớm bị chiếu tướng mà không ngờ tới. Nhưng nếu có người nói với quý vị rằng đối thủ là một kỳ thủ xuất sắc, thì quý vị chắc chắn sẽ cẩn trọng hơn, tư duy sắc bén hơn, và không dễ dàng mắc sai lầm.
Đôi khi, sống đơn giản lại giúp chúng ta được người khác tôn trọng hơn. Ăn uống đơn giản, cuộc sống sẽ trở nên đầy đủ và trọn vẹn hơn. Chi tiêu đơn giản, chúng ta sẽ không tham lam, không mong cầu quá nhiều. Nếu không có định lực, ngay cả một cuộc sống bình thường cũng khó mà duy trì. Vì tâm không định, lúc nào cũng muốn cái này, muốn cái kia, cái gì cũng muốn có, nhưng rốt cuộc chẳng đạt được gì cả. Muốn tu hành tốt, phải nhờ vào trí tuệ và hạt giống của thiền định. Người tu hành đến một mức độ nào đó, hạt giống này sẽ nảy mầm và đơm hoa kết trái. Vậy nên, Sư phụ thường nhắc nhở với các đệ tử, các đệ tử có hạt giống của lòng từ bi không? Có hạt giống của trí tuệ không?
Nếu cả đời quý vị có trí tuệ, thì hạt giống này sẽ không ngừng nảy nở, phát triển ngày càng rộng lớn. Một người có trí tuệ, thì những gì họ tạo ra đều là trí tuệ. Một người ngu muội, sẽ nghĩ ra một ý tưởng ngu ngốc, rồi lại nghĩ tiếp, thì những gì họ sinh ra vẫn chỉ là ngu muội mà thôi.
Con người muốn thật sự loại bỏ lục tặc trong tâm, thì phải buông bỏ sáu căn, đó chính là mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý. Tuyệt đối đừng nên vì ngửi thấy mùi hương dễ chịu liền sinh ham muốn hưởng thụ. Mắt – khi thấy cái đẹp liền sinh lòng tham muốn chiếm đoạt. Tai – thích nghe lời hay ý đẹp, dễ bị mê hoặc. Lưỡi – thích ăn ngon, Thân – ham thích sự êm ái, hưởng thụ dục lạc. Ý – suy nghĩ lệch lạc, muốn làm tổn thương người khác hoặc tự làm tổn thương chính mình.
Tất cả những điều trên chính là lục tặc, chúng dẫn dắt con người đi vào con đường sai lầm, khiến tâm trí lệch lạc, làm hỏng con đường tu hành. Người học Phật chúng ta nhất định phải chế ngự những cám dỗ này và sống trong năng lượng tích cực mỗi ngày. Chúng ta nên nói lời hay, nói những điều chính đáng, không nói lời dối trá. Phải làm người chân chính, sống ngay thẳng, không dối mình dối người. Biết thấu hiểu người khác, để người khác cũng có thể thấu hiểu mình. Học cách đặt mình vào vị trí của người khác. Khi làm được những điều này, chúng ta lại dùng trí tuệ của Bồ Tát để giải quyết mọi phiền não trong cuộc sống. Đây chính là trí tuệ Bát Nhã.
Tu hành không chỉ đơn thuần là lạy Phật, nghe kinh Phật, hay là “mong Bồ Tát phù hộ cho con, con hy vọng có thể nghe thấy Kinh Phật, có thể nghe thấy Phật pháp”. Giống như rất nhiều các đệ tử chúng ta, hiện tại không đơn thuần chỉ là vấn đề nghe được kinh Phật, mà quan trọng là làm sao để thực sự hiểu được Phật pháp "Như thị ngã văn". Câu "Như thị ngã văn" nghĩa là Phật pháp giống như những gì chúng ta đã nghe được. Cũng giống như trong bát thức điền và cửu thức điền a-ma-la thức, Phật tính đã tồn tại trong tâm của chúng ta. Bởi vì chúng ta không chỉ đơn thuần là nghe, mà còn phải phân biệt đúng sai, suy ngẫm thấu đáo. Quý vị đã dùng trí tuệ để lý giải sự thật của thế gian. Và chiêm nghiệm xem giáo lý nhà Phật có thực sự là chân lý trong việc tu học và làm người hay không.
Thật sự rằng, tu hành chính là dừng lại tất cả những suy nghĩ mang tính cá nhân, nhỏ bé của thế gian. Rất nhiều người khi gặp chuyện liền suy tính thiệt hơn, đó đều là tư duy của cái "tôi nhỏ bé". Vì vậy, cần phải rèn luyện sự định tĩnh, dần dần đạt được sự vững vàng trong tâm. Chỉ khi có định, chúng ta mới có thể từ tạp niệm đi vào trạng thái tĩnh lặng. Sau khi dừng được những suy nghĩ tạp niệm, chúng ta mới có thể đạt đến định niệm. Vậy chúng ta định niệm như thế nào? Chính là định vào chánh tín, chánh niệm mà Đức Phật đã truyền dạy cho chúng ta. Khi tâm đã an trú trong chánh niệm, chúng ta mới có trí tuệ để tu hành đúng đắn. Người học Phật cần hiểu rằng: Dừng vọng niệm, giữ chánh niệm, kiểm soát những tạp niệm và vững vàng chánh tín chánh niệm. Khi chúng ta có thể chế ngự được những vọng tưởng, dần dần chúng ta sẽ không còn bất kỳ tạp niệm nào khởi sinh. Đó mới gọi là định – và đạt được điều này không hề dễ dàng.
Có rất nhiều Phật tử khi mới bắt đầu học Phật, quỳ trước Quán Thế Âm Bồ Tát nhưng tâm trí tràn ngập tạp niệm. Nhiều người dù mắt đang nhìn vào tượng Bồ Tát, nhưng tâm ý lại trôi dạt không biết về đâu. Họ không có định niệm, và thực chất còn cách rất xa trí tuệ Bát Nhã chân chính trong tu hành. Chúng ta phải nghĩ đến đại từ đại bi khi nhìn thấy Bồ Tát, dù là trong cơn ác mộng vẫn có thể biết rõ đâu là chánh- tà.
Sư phụ muốn nói với mọi người rằng, "định niệm" thật sự chính là “tâm vô quái ngại”.