PHI HỮU PHI VÔ, TU RA MINH ĐIỂM
----14/13/2020 khai thị <Bạch thoại Phật pháp> tập 15
Chúng ta thường nghe trong những câu chuyện Phật pháp nói về chứng đắc A-la-hán, thực ra "chứng đắc" chính là một dạng ngộ tính, một sự khai ngộ. Nếu quý vị tu đến mức vô lậu, nghĩa là không để công đức bị rò rỉ, thì quý vị đã thành công. Ngoài ra, còn có một tầng nghĩa khác của vô lậu là gì? Chính là rò rỉ đến tận cùng— cũng có nghĩa là để phiền não trôi sạch, để đau khổ rơi rụng, để dục vọng tiêu tan. Cứ tu mãi, tu mãi, đến cuối cùng quý vị sẽ tu ra một "minh điểm", minh điểm này tựa như một quả cầu ánh sáng, một quả cầu trí tuệ tỏa sáng. Trong Phật pháp, điều này được gọi là "minh điểm".
Minh điểm này cũng chính là điểm sáng trong tâm—một khi trong lòng có ánh sáng, quý vị sẽ cảm nhận rằng: "Bất cứ chuyện gì tôi cũng có thể giải quyết, bất cứ tình huống nào tôi cũng có cách xử lý." Điểm sáng trí tuệ này cũng chính là điểm sáng trong trí tuệ, lâu dần sẽ tỏa rạng và giúp quý vị nhìn thấu “Đây là người tốt, kia là kẻ xấu”; “Việc này có thể làm, việc kia không nên làm”. Từ đó, một điểm sáng sẽ hình thành trong tâm, ánh sáng ấy chính là “minh điểm”. Nhờ vào minh điểm, quý vị sẽ dần dần thấy được Phật quang của thức thứ chín A-ma-la-thức. Lúc ấy, quý vị minh tâm kiến tánh, đạt đến một trạng thái không chấp trước đối với mọi chuyện trên thế gian. Khi quý vị hiểu rằng mọi thứ đều vô thường, không có gì phải bận tâm, ánh sáng trong tâm sẽ ngày càng rực rỡ, ngày càng mở rộng. Đến khi trí tuệ và Bát Nhã đã tích lũy đủ đầy, đó chính là “Mạn-đà-la” trên đỉnh đầu của quý vị. Nhiều người không hiểu vì sao trên đầu chư Phật, chư Bồ Tát luôn có những vầng hào quang? Đó chính là ánh sáng minh điểm của các Ngài, là Mạn-đà-la, là kết tinh của trí tuệ và Bát Nhã. Khi quý vị có minh điểm Bát Nhã, quý vị có thể đạt đến "thần hành đạo"—tức là tinh thần của quý vị có thể du hành trong Tứ Thánh Đạo. Lúc ấy, quý vị sẽ không còn tranh giành với bất kỳ ai, không còn đấu đá với bất kỳ điều gì, mà quý vị có thể dùng tinh thần của mình để hóa giải mọi phiền não thế gian. Dù thân xác vẫn còn ở nhân gian, nhưng tinh thần của quý vị đã được giải thoát và bước vào Tứ Thánh Đạo. Đó chính là A-la-hán, đó chính là Bồ Tát, đó chính là Phật.
Ở nhân gian, đôi khi chúng ta rất muốn được lên cõi trời, nhưng chỉ có thể lên trời trong giấc mơ. Nếu quý vị mơ thấy mình ở trên trời, có thể đó chính là pháp thân của quý vị. Nếu người khác mơ thấy quý vị, thì cũng có thể họ đã nhìn thấy pháp thân của quý vị. Còn nếu họ nhìn thấy thân thể của quý vị ở nhân gian, thì đó chính là báo thân—tức thân đang thọ nhận quả báo. Nếu hóa thân của quý vị dần dần chuyển hóa thành pháp thân, nhờ vào trí tuệ mà từng bước thăng hoa đến cảnh giới Tứ Thánh Đạo của Bồ Tát, thì đó chính là minh tâm kiến tánh.
Phi hữu phi vô- Không phải có, cũng không phải không có. Quý vị nói xem, rốt cuộc quý vị ở nhân gian là người hay Bồ Tát? Người khác nhìn vào, cũng không biết. Những việc quý vị làm, mọi người đều xem quý vị như Bồ Tát. Vì quý vị luôn giúp đỡ người khác, không tính toán thiệt hơn, biết nhẫn nhịn, biết hy sinh vì người khác. Nếu quý vị đã là Bồ Tát, vậy tại sao vẫn còn thân thể con người? Nếu quý vị là người, tại sao cảnh giới của quý vị lại cao như Bồ Tát? Vậy rốt cuộc quý vị là Bồ Tát hay con người? Phi hữu phi vô, phi tâm phi Phật. Không phải tâm, cũng không phải Phật. Đây chính là sự thăng hoa của cảnh giới.
Có những người tốt đến mức, chúng ta không còn xem họ là một người bình thường nữa. Họ ngày ngày làm việc thiện, giúp đỡ mọi người, họ không còn giống như một người bình thường, mà đã trở thành bậc Thánh nhân. Tinh thần của họ mang lại cho chúng ta niềm hạnh phúc, sự an lạc, đó là một cảm giác không thể diễn tả bằng lời, chỉ có thể cảm nhận bằng trái tim. Cũng giống như Quán Thế Âm Bồ Tát, Ngài giúp đỡ, che chở chúng sinh, nhưng lòng từ bi ấy không thể diễn đạt chỉ bằng ngôn từ, cũng không thể cảm nhận hoàn toàn chỉ bằng giác quan. Vậy chúng ta chỉ có thể cảm ơn sâu sắc từ tận đáy lòng. Vì dù chúng ta chỉ cầu xin một điều rất nhỏ, Bồ Tát cũng hữu cầu tất ứng. Vậy thì, còn cách nào để diễn tả trọn vẹn tình thương vô biên, sự che chở tận tình của Ngài dành cho chúng ta đây?
Con người sống trên đời, tu hành thì phải hiểu thế nào là trí tuệ. Nếu không hiểu trí tuệ, chúng ta sẽ dần xa rời trí tuệ. Nếu không hiểu thế nào là từ bi, chúng ta sẽ dần trở nên hung ác. Nếu không biết giúp đỡ người khác, chúng ta cũng sẽ không thể tự giúp chính mình. Chúng ta phải hiểu rằng, sống trên thế gian, cần "diệu dụng nhi hóa chi"—tức là vận dụng Phật pháp một cách khéo léo để chuyển hóa thành trí tuệ. Phật pháp chính là trí tuệ vĩ đại nhất ở nhân gian, giúp chúng ta vượt qua mọi khổ đau và phiền não.
Thầy từng kể câu chuyện về một người đàn ông vùng Đông Bắc. Ban đầu, anh ấy không biết tụng kinh, nhưng rất thích xem chương trình xem đồ đằng của sư phụ. Anh nói: “Sư phụ, ngài xem số mệnh chuẩn quá.” Thầy đưa cho anh ấy một chuỗi hạt và bảo: “Ta tặng con chuỗi hạt này, hãy đeo lên tay.” Anh ta đeo lên tay rồi hỏi: “Có tác dụng gì không ạ?” Thầy đáp: “Có thể giúp con khai mở trí tuệ.” Anh ấy vốn nóng tính, thường xuyên đánh vợ. Nhưng một thời gian sau, anh quay lại và nói: “Sư phụ, có lần con lại tức giận, giơ tay định đánh vợ, nhưng vừa nhìn thấy chuỗi hạt trên tay, con liền hạ tay xuống.” Thầy mỉm cười và bảo: “Đó chính là trí tuệ! Con đeo chuỗi hạt này, trí tuệ đã khởi sinh rồi. Con biết đấy, miệng của con không chỉ dùng để ăn, mà còn để giao tiếp, để thấu hiểu và giải thích cho nhau, chứ không phải dựa vào bàn tay để đánh người.” Anh ấy đã học được trí tuệ. Bởi vậy, chúng ta phải khéo léo diệu dụng Phật pháp để chuyển hóa chính mình.
Học Phật chân chính là khi khởi tâm động niệm đều phải hướng về Bồ Tát, phải tu tâm thanh tịnh. Khởi tâm động niệm là gì? Nghĩa là chỉ cần trong lòng khởi lên một ý niệm bất thiện, chúng ta phải ngay lập tức tự nhắc nhở mình: "Ôi không, không thể nghĩ vậy, nếu không sẽ hại chính mình!" "Ôi không, nghĩ như thế sẽ khiến bản thân gặp xui xẻo!" Động niệm chính là như vậy.
Sư phụ từng nói với mọi người: Một người đàn ông muốn thành công, nếu sắp ký một hợp đồng lớn thì không được khởi lên niệm tà dâm. Một khi tà dâm khởi lên, hợp đồng đó có thể sẽ không ký kết được nữa. Vậy nên nhiều người làm kinh doanh đều ghi nhớ điều này:
"Không thể tà dâm! Nếu phạm phải tà dâm, sư phụ đã nói sẽ gặp xui xẻo; một khi gặp điềm xui, thì làm ăn sẽ thất bát, công ty sụp đổ thì bao nhiêu nhân viên biết phải làm sao?" Nhờ suy nghĩ đến lợi ích lớn hơn, họ biết kiềm chế bản thân. Thực chất, đây chính là giữ giới.
Vừa rồi, sư phụ có nói với mọi người rằng giới luật chính là để bịt kín những lỗ hổng làm thất thoát phúc đức của mình. Hôm nay, nếu phúc báo đến với quý vị, nhưng quý vị vẫn giữ giới để ngăn chặn những lỗ hổng đó, thì khi quý vị nói "Tôi giữ giới!" — Bồ Tát sẽ vui mừng, và chính quý vị cũng sẽ cảm thấy an vui. Vì vậy, hãy tu tập ý niệm của Bồ Tát. Khi khởi tâm động niệm đều giống như Phật, lâu dần, trên thân của quý vị sẽ có một đạo tràng. Sư phụ mong rằng mọi người tạo dựng đạo tràng trong chính tư tưởng và hành vi của mình. Học Phật cần có đạo tràng. Đạo tràng chính là nơi Bồ Tát thường lui tới. Nếu trong tâm quý vị thường có đạo tràng, cũng giống như có một sân bay; Có sân bay thì máy bay có thể đáp xuống. Cũng như vậy, nếu hôm nay trong tâm quý vị có đạo tràng của Phật Bồ Tát, thì Phật Bồ Tát sẽ thường xuyên đến với quý vị. Khi trong lòng có Bồ Tát, có Phật, làm sao quý vị có thể không thuận lợi? Làm sao có thể không hạnh phúc? Hôm nay, sư phụ sẽ kể cho mọi người nghe một câu chuyện về Đức Phật thuở xưa…
Thuở ấy, Đức Phật trú tại Vương Xá Thành, trong Kỳ Viên Tinh Xá. Một ngày nọ, Ngài bảo với các tỳ-kheo: "Ở thế gian này có bốn loại ngựa tốt."
Loại ngựa tốt thứ nhất, khi được điều khiển để kéo xe, chỉ cần người đánh xe giơ roi lên, nó liền có thể quan sát theo hình dáng của roi và hành động ngay lập tức. Dù tiến hay lùi, rẽ trái hay phải, nó đều thuận theo ý của người điều khiển. (Bởi lẽ, chỉ cần thấy bóng roi, không cần phải bị quất, nó cũng tự biết mà tiến bước. Đây chính là loại ngựa tốt thứ nhất trong thế gian.
Đức Phật lại nói: "Này các tỳ-kheo, ở thế gian còn có một loại ngựa tốt khác. Loại ngựa này không thể nhận ra bóng roi khi người điều khiển giơ lên (tức là nó không nhìn thấy được chiếc roi đã được nâng lên)." "Thế nhưng, chỉ cần chiếc roi khẽ chạm vào lông hoặc đuôi của nó, ngay lập tức nó sẽ “kinh sát” (nghĩa là ngựa đột nhiên bừng tỉnh và nhận ra ý định của người đánh xe). Dù nhanh hay chậm, rẽ trái hay phải, nó đều có thể điều chỉnh theo sự điều khiển của chủ nhân. Đây chính là loại ngựa tốt thứ hai trong thế gian."
Đức Phật lại nói: “Này các Tỳ-kheo, nếu con ngựa tốt ấy không nhận biết được bóng roi, cũng không cảm nhận được sự chạm vào lông hay đuôi mà thuận theo ý của người điều khiển, mà phải chịu roi quất vào da thịt mới có thể nhận ra cần đi nhanh hay chậm, rẽ trái hay phải, thì đó là loại ngựa tốt thứ ba trong thế gian.”
Đức Phật tiếp tục giảng: “Này các Tỳ-kheo, nếu con ngựa ấy không giống ba loại trên, không thể nhận thức được ý niệm của người điều khiển, mà phải dùng đến đinh sắt đâm vào thân, làm tổn thương da thịt, thấu đến tủy xương mới có thể nhận ra ý của người điều khiển, thậm chí người đánh xe còn phải kéo lê nó đi suốt dọc đường thì nó mới chịu thuận theo mà đi nhanh hay chậm, rẽ trái hay phải. Đây chính là loại ngựa thứ tư trong thế gian.”
Trong thời đại Chánh pháp, có bốn loại bậc thiện nam tử tồn tại trong thế gian.
Loại thứ nhất là những người khi nghe nói về bệnh tật, khổ đau, thậm chí cái chết của người khác, hoặc khi nghe thấy những chuyện về sinh - lão - bệnh - tử của đời người, liền khởi tâm sợ hãi, kinh sợ, và từ đó, họ tinh tấn tu tập theo Chánh pháp, giống như con ngựa tốt vừa thấy bóng roi đã lập tức tự điều chỉnh mà tiến lên. Thì đây chính là bậc hiền thiện nam tử thứ nhất trong thế gian. Đức Phật dùng ví dụ này để chỉ những ai có thể tự điều phục bản thân, biết nhìn thấy sai lầm của người khác mà ngay lập tức phản tỉnh, sửa đổi lỗi lầm của chính mình, thì đó chính là bậc thiện nam tử bậc nhất trong thế gian.
Loại thiện nam tử thứ hai trong thế gian này là người không thể sinh tâm sợ hãi khi chỉ nghe nói về nỗi khổ do bệnh tật, khốn cùng hay thậm chí là cái chết (nghĩa là khi nghe người khác nói: “Người này đã chết, người kia bị bệnh rất đau khổ,” họ không bận tâm, không xem đó là việc nghiêm trọng). Những người này không tinh tấn tu hành, mà nhất định phải tận mắt chứng kiến người khác chịu khổ vì sinh, lão, bệnh, tử thì mới cảm thấy sợ hãi và bắt đầu tinh tấn tu tập. Những người như vậy giống như loại ngựa mà Đức Phật đã nói: “Phải khi chạm đến lông và đuôi mới có thể điều phục, mới có thể nghe theo sự điều khiển của người cưỡi ngựa.” Đây chính là loại hiền thiện nam tử thứ hai, những người có thể tự điều phục mình khi được sống trong Chánh pháp.
Có một số người, dù chỉ nghe người khác kể chuyện liền lập tức thay đổi bản thân. Sư phụ cũng có lúc nhắc nhở với các đệ tử: “Người này không tốt bị xui xẻo rồi, các con phải cố gắng lên,” thì chúng không có cảm giác gì. Chỉ đến khi tận mắt thấy đồng tu bị bệnh, thì mới lo lắng và chú ý hơn. Đây chính là loại người thứ hai.
Đức Phật tiếp tục giảng rằng, nếu một thiện nam tử không thể sinh tâm sợ hãi và tinh tấn tu hành dù đã nghe hoặc tận mắt chứng kiến người khác chịu khổ vì sinh, lão, bệnh, tử, mà nhất định phải tận mắt thấy người thân cận của mình, bạn bè của mình trong thành phố, trong bộ tộc đau khổ hoặc qua đời, đến lúc đó họ mới sinh tâm sợ hãi và bắt đầu suy nghĩ theo Chánh pháp, tinh tấn tu tập. Thì những người như vậy giống như loại ngựa thứ ba mà Đức Phật đã nói: “Phải bị roi đánh trực tiếp vào thân thể thì mới có thể điều phục, mới có thể tiến về phía trước.” Đây chính là loại thiện nam tử thứ ba.
Loại thiện nam tử thứ tư là người như thế nào? Đó là người không quan tâm đến nỗi khổ sinh, lão, bệnh, tử của người khác, không nghe cũng không nhìn thấy. Giống như khi người ta nói rằng: “Ai đó đã qua đời,” họ liền thờ ơ đáp: “Liên quan gì đến tôi? Đâu phải tôi chết.” Hoặc khi nghe người khác nói: “Người này đang rất khổ sở,” họ lạnh lùng trả lời: “Liên quan gì đến tôi? Tôi đâu có khổ.” Chỉ khi chính bản thân họ cảm nhận được sự già yếu, đau đớn, bệnh tật, cái chết cận kề, họ mới bắt đầu lo sợ, không muốn chết, và lúc đó mới tinh tấn tu hành. Cũng giống như nhiều người khi bị ung thư mới ngày ngày tụng kinh. Những người như vậy giống như loại ngựa thứ tư mà Đức Phật đã nói: “Chỉ khi chịu đựng nỗi đau thấu tận da thịt, xương tủy, họ mới chịu điều phục.” Nghĩa là, chỉ khi chính bản thân họ phải chịu nỗi đau đớn, họ mới thay đổi. Vợ họ bệnh, họ không thay đổi; con cái họ bệnh, họ cũng không cảm thấy gì; nhưng khi chính họ đau đớn, họ mới nghĩ đến việc ăn chay, tụng kinh. Đây chính là loại thiện nam tử thứ tư, thực chất cũng chính là người phải tự mình trải qua khổ đau mới biết điều phục bản thân.
Đây chính là câu chuyện mà Đức Phật đã giảng trong Kinh A-hàm.
Sư phụ hy vọng mọi người có thể điều phục nội tâm của mình, tu tâm đến khi cảnh giới được nâng cao, rồi dần dần giải thoát khỏi đau khổ, dần dần thấu hiểu người khác. Khi hiểu được nỗi đau của người khác, quý vị sẽ không phê phán họ; khi biết được nỗi buồn của người khác, quý vị sẽ không chạm vào nỗi buồn của họ.
Đừng đợi đến khi bị người khác làm tổn thương, bản thân đau khổ rồi mới nghĩ: “Mình phải tinh tấn hơn, lần sau không được nói họ như vậy nữa.” Giống như nhiều người khi cãi nhau, buông lời xúc phạm tổ tiên của người khác, đến khi bị đánh đau mới nhận ra rằng không nên chửi bới bậc trưởng bối của người khác. Đạo lý này đều giống nhau. Tại sao đến khi bị đánh rồi quý vị mới thay đổi? Đó là vì quý vị chưa có trí tuệ. Không có trí tuệ thì sẽ chuốc lấy đau khổ và bi ai. Hy vọng rằng mỗi người học Phật đều có thể sở hữu trí tuệ, học theo lòng đại từ đại bi của Quán Thế Âm Bồ Tát, từ bi với chúng sinh thì nhất định sẽ có một cuộc đời hạnh phúc.
Hôm nay "Bạch thoại Phật pháp" xin dừng lại tại đây. Cảm ơn mọi người!